Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Banner

Mục lục

Ngoại động từ

Che vải bạt

Xem thêm các từ khác

  • Banneret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bá chủ chư hầu Danh từ giống đực (sử học) bá chủ chư hầu
  • Banneton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng ủ bột (làm bánh mì) 1.2 Thùng giữ cá (dưới nước cho khỏi chết) Danh từ giống...
  • Bannette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giỏ con, sọt con Danh từ giống cái Giỏ con, sọt con
  • Banni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị tội biệt xứ 1.2 Danh từ 1.3 Người biệt xứ Tính từ Bị tội biệt xứ Danh từ Người biệt...
  • Bannie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị tội biệt xứ 1.2 Danh từ 1.3 Người biệt xứ Tính từ Bị tội biệt xứ Danh từ Người biệt...
  • Bannir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phải biệt xứ 1.2 Trừ bỏ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đuổi khỏi 1.4 Phản nghĩa Rappeler. Accueillir,...
  • Bannissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng đuổi, đáng khai trừ Tính từ Đáng đuổi, đáng khai trừ
  • Bannissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) tội biệt xứ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) tội biệt...
  • Bannière

    Danh từ giống cái Cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến) (thông tục) áo sơ mi Se balader en bannière mặc...
  • Banquable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bancable bancable
  • Banque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngân hàng 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) tiền láng (của nhà cái) Danh từ giống cái Ngân hàng...
  • Banquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) trả, trả tiền Nội động từ (thông tục) trả, trả tiền
  • Banqueroute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vỡ nợ, sự phá sản Danh từ giống cái Sự vỡ nợ, sự phá sản Faire banqueroute phá...
  • Banqueroutier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vỡ nợ, người phá sản Danh từ Người vỡ nợ, người phá sản
  • Banquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệc Danh từ giống đực Tiệc Banquet d\'adieu tiệc tiễn đưa
  • Banqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dự tiệc 1.2 Tiệc tùng Nội động từ Dự tiệc Tiệc tùng
  • Banqueteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ hay tiệc tùng Danh từ Kẻ hay tiệc tùng
  • Banqueteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ hay tiệc tùng Danh từ Kẻ hay tiệc tùng
  • Banquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế dài (có nệm, có hoặc không có tựa) 1.2 Đường cho khách bộ hành (ở bờ kênh, ở hai...
  • Banquier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ ngân hàng 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) nhà cái 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu đánh cá ở bãi ngầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top