Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Banni

Mục lục

Tính từ

Bị tội biệt xứ
Danh từ
Người biệt xứ

Xem thêm các từ khác

  • Bannie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị tội biệt xứ 1.2 Danh từ 1.3 Người biệt xứ Tính từ Bị tội biệt xứ Danh từ Người biệt...
  • Bannir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phải biệt xứ 1.2 Trừ bỏ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đuổi khỏi 1.4 Phản nghĩa Rappeler. Accueillir,...
  • Bannissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng đuổi, đáng khai trừ Tính từ Đáng đuổi, đáng khai trừ
  • Bannissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) tội biệt xứ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) tội biệt...
  • Bannière

    Danh từ giống cái Cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến) (thông tục) áo sơ mi Se balader en bannière mặc...
  • Banquable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bancable bancable
  • Banque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngân hàng 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) tiền láng (của nhà cái) Danh từ giống cái Ngân hàng...
  • Banquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) trả, trả tiền Nội động từ (thông tục) trả, trả tiền
  • Banqueroute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vỡ nợ, sự phá sản Danh từ giống cái Sự vỡ nợ, sự phá sản Faire banqueroute phá...
  • Banqueroutier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vỡ nợ, người phá sản Danh từ Người vỡ nợ, người phá sản
  • Banquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệc Danh từ giống đực Tiệc Banquet d\'adieu tiệc tiễn đưa
  • Banqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dự tiệc 1.2 Tiệc tùng Nội động từ Dự tiệc Tiệc tùng
  • Banqueteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ hay tiệc tùng Danh từ Kẻ hay tiệc tùng
  • Banqueteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ hay tiệc tùng Danh từ Kẻ hay tiệc tùng
  • Banquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế dài (có nệm, có hoặc không có tựa) 1.2 Đường cho khách bộ hành (ở bờ kênh, ở hai...
  • Banquier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ ngân hàng 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) nhà cái 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu đánh cá ở bãi ngầm...
  • Banquise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ bàng (ở địa cực) Danh từ giống cái Vỏ bàng (ở địa cực)
  • Banquiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò ảo thuật (ở đường phố...) Danh từ Người làm trò ảo thuật (ở đường phố...)
  • Banteng

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò rừng banteng Danh từ giống đực (động vật học) bò rừng banteng
  • Banvin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lệnh cho bán rượu 1.2 (sử học) quyền ưu tiên bán rượu (của chúa phong kiến)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top