- Từ điển Pháp - Việt
Banqueteur
Xem thêm các từ khác
-
Banqueteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ hay tiệc tùng Danh từ Kẻ hay tiệc tùng -
Banquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế dài (có nệm, có hoặc không có tựa) 1.2 Đường cho khách bộ hành (ở bờ kênh, ở hai... -
Banquier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ ngân hàng 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) nhà cái 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu đánh cá ở bãi ngầm... -
Banquise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ bàng (ở địa cực) Danh từ giống cái Vỏ bàng (ở địa cực) -
Banquiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò ảo thuật (ở đường phố...) Danh từ Người làm trò ảo thuật (ở đường phố...) -
Banteng
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò rừng banteng Danh từ giống đực (động vật học) bò rừng banteng -
Banvin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lệnh cho bán rượu 1.2 (sử học) quyền ưu tiên bán rượu (của chúa phong kiến)... -
Baobab
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây baobăp Danh từ giống đực (thực vật học) cây baobăp -
Baptiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) rửa tội cho 1.2 Đặt tên thánh cho (em bé) 1.3 Đặt tên cho 1.4 (thân mật) thêm nước,... -
Baptiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) cha rửa tội Danh từ giống đực (tôn giáo) cha rửa tội -
Baptismal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) xem baptême 1 Tính từ (tôn giáo) xem baptême 1 Eau baptismale nước rửa tội -
Baptismale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) xem baptême 1 Tính từ (tôn giáo) xem baptême 1 Eau baptismale nước rửa tội -
Baptisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết rửa tội người lớn Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết rửa tội... -
Baptistaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) chứng thực lễ rửa tội 1.2 Đồng âm Baptistère 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (tôn giáo) bản... -
Baptiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết rửa tội người lớn 1.2 Đồng âm Batiste Danh từ (tôn giáo) người theo... -
Baptistère
Danh từ Nhà rửa tội Baptistaire Khu thánh tẩy= -
Baptême
Danh từ giống đực (tôn giáo) lễ rửa tội Lễ khai trương Baptême d\'une cloche lễ khai chuông Baptême d\'un navire lễ hạ thủy... -
Baquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu gỗ 1.2 Trò chơi chọc thùng Danh từ giống đực Chậu gỗ Trò chơi chọc thùng -
Baquetures
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 ( số nhiều) rượu rỉ (từ thùng rượu khi đóng chai, hứng vào chậu gỗ) Danh... -
Bar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán rượu 1.2 (động vật học) cá sói 1.3 (vật lý học) barơ (đơn vị áp suất không khí)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.