Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Baptême


Danh từ giống đực

(tôn giáo) lễ rửa tội
Lễ khai trương
Baptême d'une cloche
lễ khai chuông
Baptême d'un navire
lễ hạ thủy tàu
baptême de l'air
sự đi máy bay lần đầu
baptême du feu
sự ra trận lần đầu
nom de baptême
tên thánh (của người theo công giáo)

Xem thêm các từ khác

  • Baquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu gỗ 1.2 Trò chơi chọc thùng Danh từ giống đực Chậu gỗ Trò chơi chọc thùng
  • Baquetures

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 ( số nhiều) rượu rỉ (từ thùng rượu khi đóng chai, hứng vào chậu gỗ) Danh...
  • Bar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán rượu 1.2 (động vật học) cá sói 1.3 (vật lý học) barơ (đơn vị áp suất không khí)...
  • Baragouin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời nói khó hiểu; lời nói lúng búng Danh từ giống đực Lời nói khó hiểu; lời nói lúng...
  • Baragouinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách nói lúng túng Danh từ giống đực Cách nói lúng túng
  • Baragouiner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thân mật) nói lúng búng Động từ (thân mật) nói lúng búng Baragouiner le [[fran�ais]] lúng búng nói...
  • Baragouineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nói lúng túng Danh từ Người nói lúng túng
  • Baragouineuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nói lúng túng Danh từ Người nói lúng túng
  • Baraka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vận may, số đỏ Danh từ giống cái Vận may, số đỏ
  • Baraque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lán (bằng) gỗ 1.2 Căn nhà tồi tàn Danh từ giống cái Lán (bằng) gỗ Căn nhà tồi tàn
  • Baraquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lán trại (nói chung, để tạm trú quân, để cho người tị nạn ở...) Danh từ giống đực...
  • Baraquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho trú vào lán trại 1.2 Nội động từ 1.3 Ngồi sệt xuống (lạc đà) Ngoại động từ Cho...
  • Baraterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải; luật học, pháp lý) sự cố ý gây hại (cho chủ thuyền) Danh từ giống cái (hàng...
  • Baratin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) lời tán, lời phỉnh Danh từ giống đực (thông tục) lời tán, lời phỉnh
  • Baratiner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thông tục) tán, phỉnh Động từ (thông tục) tán, phỉnh Baratiner un client tán khách hàng
  • Baratineur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) khéo tán, khéo phỉnh 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) kẻ khéo tán, kẻ khéo phỉnh Tính từ (thông...
  • Baratineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) khéo tán, khéo phỉnh 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) kẻ khéo tán, kẻ khéo phỉnh Tính từ (thông...
  • Barattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh (kem, để làm bơ) Danh từ giống đực Sự đánh (kem, để làm bơ)
  • Baratte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đánh kem (để làm bơ) Danh từ giống cái Máy đánh kem (để làm bơ)
  • Baratte-malaxeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực barattes malaxeurs ) máy nhào đánh kem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top