Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Baratte-malaxeur

Mục lục

Danh từ giống đực

barattes malaxeurs
) máy nhào đánh kem

Xem thêm các từ khác

  • Baratter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh (kem, để làm bơ) Ngoại động từ Đánh (kem, để làm bơ)
  • Barbacane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ thoát nước (ở chân tường) 1.2 (sử học) lỗ châu mai Danh từ giống cái Lỗ thoát nước...
  • Barbant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) rầy rà; chán Tính từ (thông tục) rầy rà; chán
  • Barbante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) rầy rà; chán Tính từ (thông tục) rầy rà; chán
  • Barbaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) thịt dở, thịt loại xấu Danh từ giống cái (thông tục) thịt dở, thịt loại...
  • Barbare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quê mùa, thô lỗ 1.2 Dã man 1.3 (ngôn ngữ học) phản quy tắc 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) tàn bạo 1.5 (từ...
  • Barbarement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tàn bạo Phó từ Tàn bạo Traiter barbarement đối xử tàn bạo
  • Barbaresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bác-ba-ri (một xứ cũ ở Bắc Phi) Tính từ (thuộc) Bác-ba-ri (một xứ cũ ở Bắc Phi)
  • Barbarie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quê mùa, sự thô lỗ 1.2 Tình trạng dã man 1.3 Sự tàn bạo; hành động tàn bạo 1.4 Phản...
  • Barbariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dã man hóa Ngoại động từ Dã man hóa
  • Barbarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự dùng từ ngữ phản quy tắc 1.2 (ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc...
  • Barbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Râu 1.2 (động vật học) tơ 1.3 (thông tục) sự rầy, sự phiền 1.4 (thân mật) sợi mốc (ở...
  • Barbe-de-bouc

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây diếp củ Danh từ giống cái (thực vật học) cây diếp củ
  • Barbe-de-capucin

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau diếp xoăn dại Danh từ giống cái (thực vật học) rau diếp xoăn dại
  • Barbeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chày Âu 1.2 (thông tục) ma cô 1.3 (thực vật học) cây xa cúc lam 1.4...
  • Barbecue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò than (để rán cá thịt) Danh từ giống đực Lò than (để rán cá thịt)
  • Barbelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngạnh Danh từ giống cái Ngạnh Les barbelures d\'une flèche ngạnh mũi tên
  • Barbelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có gai, có ngạnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Dây thép gai Tính từ Có gai, có ngạnh Fil de fer barbelé dây...
  • Barber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) làm rầy, làm phiền Ngoại động từ (thông tục) làm rầy, làm phiền
  • Barbet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bacbê Danh từ giống đực Chó bacbê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top