Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Barbe

Mục lục

Danh từ giống cái

Râu
Visage sans barbe
mặt không râu
Barbe de chèvre
(động vật học) râu dê
Barbe de l'orge
(thực vật học) râu hạt đại mạch
(động vật học) tơ
Barbes d'une plume
tơ lông chim
(thông tục) sự rầy, sự phiền
Quelle barbe!
phiền quá!
(thân mật) sợi mốc (ở bánh mì... bị mốc)
( số nhiều) mép xơ (của tờ giấy..)
( số nhiều) tua mũ (của phụ nữ theo kiểu xưa)
à la barbe de quelqu'un
ngang nhiên trước mặc ai
la barbe!
(thân mật) rầy quá!
rire dans sa barbe
cười thầm
vieille barbe
(thân mật) ông lão cổ hủ
Danh từ giống đực
Ngựa bác, ngựa Bác-ba-ri

Xem thêm các từ khác

  • Barbe-de-bouc

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây diếp củ Danh từ giống cái (thực vật học) cây diếp củ
  • Barbe-de-capucin

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau diếp xoăn dại Danh từ giống cái (thực vật học) rau diếp xoăn dại
  • Barbeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chày Âu 1.2 (thông tục) ma cô 1.3 (thực vật học) cây xa cúc lam 1.4...
  • Barbecue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò than (để rán cá thịt) Danh từ giống đực Lò than (để rán cá thịt)
  • Barbelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngạnh Danh từ giống cái Ngạnh Les barbelures d\'une flèche ngạnh mũi tên
  • Barbelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có gai, có ngạnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Dây thép gai Tính từ Có gai, có ngạnh Fil de fer barbelé dây...
  • Barber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) làm rầy, làm phiền Ngoại động từ (thông tục) làm rầy, làm phiền
  • Barbet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bacbê Danh từ giống đực Chó bacbê
  • Barbiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chòm râu cằm Danh từ giống cái Chòm râu cằm
  • Barbichette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chòm râu cằm nhỏ Danh từ giống cái (thân mật) chòm râu cằm nhỏ
  • Barbier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ cạo Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thợ cạo
  • Barbifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rầy rà; chán Tính từ (thân mật) rầy rà; chán
  • Barbifiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rầy rà; chán Tính từ (thân mật) rầy rà; chán
  • Barbifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cạo râu (cho ai) 1.2 (thân mật) quấy rầy Ngoại động từ (thân mật) cạo râu (cho...
  • Barbille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìa xờm (ở đồng tiền đúc) Danh từ giống cái Rìa xờm (ở đồng tiền đúc)
  • Barbillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá chày Âu nhỏ 1.2 (động vật học) râu (cá) 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) ma cô Danh từ...
  • Barbital

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) bacbitan Danh từ giống đực (dược học) bacbitan
  • Barbiturique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) bacbituric 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bacbituric, thuốc làm dịu Tính từ ( hóa học)...
  • Barbiturisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc babituric Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc babituric
  • Barbon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt; hài hước) ông lão Danh từ giống đực (đùa cợt; hài hước) ông lão
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top