Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Barbier

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) thợ cạo

Xem thêm các từ khác

  • Barbifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rầy rà; chán Tính từ (thân mật) rầy rà; chán
  • Barbifiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rầy rà; chán Tính từ (thân mật) rầy rà; chán
  • Barbifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cạo râu (cho ai) 1.2 (thân mật) quấy rầy Ngoại động từ (thân mật) cạo râu (cho...
  • Barbille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìa xờm (ở đồng tiền đúc) Danh từ giống cái Rìa xờm (ở đồng tiền đúc)
  • Barbillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá chày Âu nhỏ 1.2 (động vật học) râu (cá) 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) ma cô Danh từ...
  • Barbital

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) bacbitan Danh từ giống đực (dược học) bacbitan
  • Barbiturique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) bacbituric 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bacbituric, thuốc làm dịu Tính từ ( hóa học)...
  • Barbiturisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc babituric Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc babituric
  • Barbon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt; hài hước) ông lão Danh từ giống đực (đùa cợt; hài hước) ông lão
  • Barbotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rúc bùn 1.2 Sự lội bì bõm 1.3 ( hóa học, kỹ thuật) sự lội Danh từ giống đực Sự...
  • Barbote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá diết 1.2 (động vật học) cá tuyết sông Danh từ giống cái (động vật...
  • Barbotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực barbotage barbotage
  • Barboter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rúc bùn 1.2 Lội bì bõm 1.3 ( hóa học, kỹ thuật) lội 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) thó,...
  • Barboteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lội bì bõm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) bình khí lội 1.4 (kỹ thuật) cột khí lội...
  • Barboteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lội bì bõm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) bình khí lội 1.4 (kỹ thuật) cột khí lội...
  • Barbotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vòng giữ xích 1.2 (kỹ thuật) bánh xe xích Danh từ giống đực (hàng hải) vòng...
  • Barbotine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất nhão (để đổ khuôn đồ sành) Danh từ giống cái Đất nhão (để đổ khuôn đồ sành)
  • Barbouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi lem luốc; sự lem luốc 1.2 Sự vẽ nguệch ngoạc; bức họa xấu 1.3 Chữ nguệch ngoạc...
  • Barbouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi lem luốc 1.2 Vẽ nguệch ngoạc 1.3 Viết nguệch ngoạc; viết nhăng nhít 2 Phản nghĩa Débarbouiller,...
  • Barbouilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bôi lem luốc Danh từ Người bôi lem luốc barbouilleur de papier nhà văn dở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top