- Từ điển Pháp - Việt
Barbiturique
|
Tính từ
( hóa học) bacbituric
- Acide barbitutique
- axit bacbituric
Danh từ giống đực
Thuốc bacbituric, thuốc làm dịu
Xem thêm các từ khác
-
Barbiturisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc babituric Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc babituric -
Barbon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt; hài hước) ông lão Danh từ giống đực (đùa cợt; hài hước) ông lão -
Barbotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rúc bùn 1.2 Sự lội bì bõm 1.3 ( hóa học, kỹ thuật) sự lội Danh từ giống đực Sự... -
Barbote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá diết 1.2 (động vật học) cá tuyết sông Danh từ giống cái (động vật... -
Barbotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực barbotage barbotage -
Barboter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rúc bùn 1.2 Lội bì bõm 1.3 ( hóa học, kỹ thuật) lội 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) thó,... -
Barboteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lội bì bõm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) bình khí lội 1.4 (kỹ thuật) cột khí lội... -
Barboteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lội bì bõm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) bình khí lội 1.4 (kỹ thuật) cột khí lội... -
Barbotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vòng giữ xích 1.2 (kỹ thuật) bánh xe xích Danh từ giống đực (hàng hải) vòng... -
Barbotine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất nhão (để đổ khuôn đồ sành) Danh từ giống cái Đất nhão (để đổ khuôn đồ sành) -
Barbouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi lem luốc; sự lem luốc 1.2 Sự vẽ nguệch ngoạc; bức họa xấu 1.3 Chữ nguệch ngoạc... -
Barbouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi lem luốc 1.2 Vẽ nguệch ngoạc 1.3 Viết nguệch ngoạc; viết nhăng nhít 2 Phản nghĩa Débarbouiller,... -
Barbouilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bôi lem luốc Danh từ Người bôi lem luốc barbouilleur de papier nhà văn dở -
Barbouilleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bôi lem luốc Danh từ Người bôi lem luốc barbouilleur de papier nhà văn dở -
Barbouillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lem luốc 1.2 Bức họa xấu 1.3 Chữ nguệch ngoạc Danh từ giống đực Sự lem luốc Bức... -
Barbouze
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) râu 1.2 (thông tục) mật thám; cảnh sát mật Danh từ giống cái (thông tục) râu... -
Barbu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có râu 1.2 (thân mật) mốc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có râu; người râu xồm 1.5 (động vật... -
Barbue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá bơn sao Tính từ giống cái barbu barbu Danh từ giống... -
Barbule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) móc lòng (ở lông chim) Danh từ giống cái (động vật học) móc lòng (ở... -
Barbure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xờm (ở đồ đúc) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xờm (ở đồ đúc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.