- Từ điển Pháp - Việt
Barbu
|
Tính từ
Có râu
(thân mật) mốc
Danh từ giống đực
Người có râu; người râu xồm
(động vật học) chim cu rốc đốm
Xem thêm các từ khác
-
Barbue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá bơn sao Tính từ giống cái barbu barbu Danh từ giống... -
Barbule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) móc lòng (ở lông chim) Danh từ giống cái (động vật học) móc lòng (ở... -
Barbure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xờm (ở đồ đúc) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xờm (ở đồ đúc) -
Barcarolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hò chèo đò 1.2 (âm nhạc) khúc đò đưa Danh từ giống cái Hò chèo đò (âm nhạc) khúc đò... -
Barcasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thuyền dỡ hàng Danh từ giống cái (hàng hải) thuyền dỡ hàng -
Bard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng ca (để khiêng đồ nặng) 1.2 Đồng âm Bar, barre Danh từ giống đực Băng ca (để khiêng... -
Barda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đồ đạc quân trang (của mỗi người) 1.2 Hành lý lủng... -
Bardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khiêng bằng băng ca, sự cáng Danh từ giống đực Sự khiêng bằng băng ca, sự cáng -
Bardane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ngưu bàng Danh từ giống cái (thực vật học) cây ngưu bàng -
Barde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhà thơ hát rong 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Lá mỡ bọc (bọc ngoài thịt để nướng)... -
Bardeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngói gỗ Danh từ giống đực Ngói gỗ -
Barder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khiêng bằng băng ca 1.2 Khoác giáp sắt vào (ngựa chiến); mặc giáp sắt cho 1.3 Bọc mỡ lá 1.4... -
Bardis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vách ngăn (ở lòng tàu, cho hàng khỏi xô) Danh từ giống đực (hàng hải) vách... -
Bardot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con la (bố ngựa, mẹ lừa) Danh từ giống đực Con la (bố ngựa, mẹ lừa) -
Barge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền buồm đáy bằng, sà lan 1.2 Xuồng dỡ hàng 1.3 Đụn rơm (hình chữ nhật) 1.4 (động... -
Barguignage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự do dự, sự lưỡng lự Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Barguigner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) do dự, lưỡng lự 1.2 Phản nghĩa Décider ( se) Nội động từ (từ cũ, nghĩa... -
Barguigneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay do dự Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người hay do... -
Barguigneuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay do dự Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người hay do... -
Barigoule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) món nhồi nấm Danh từ giống cái (bếp núc) món nhồi nấm Artichaut à la barigoule...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.