Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Barcasse

Mục lục

Danh từ giống cái

(hàng hải) thuyền dỡ hàng

Xem thêm các từ khác

  • Bard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng ca (để khiêng đồ nặng) 1.2 Đồng âm Bar, barre Danh từ giống đực Băng ca (để khiêng...
  • Barda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đồ đạc quân trang (của mỗi người) 1.2 Hành lý lủng...
  • Bardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khiêng bằng băng ca, sự cáng Danh từ giống đực Sự khiêng bằng băng ca, sự cáng
  • Bardane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ngưu bàng Danh từ giống cái (thực vật học) cây ngưu bàng
  • Barde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhà thơ hát rong 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Lá mỡ bọc (bọc ngoài thịt để nướng)...
  • Bardeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngói gỗ Danh từ giống đực Ngói gỗ
  • Barder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khiêng bằng băng ca 1.2 Khoác giáp sắt vào (ngựa chiến); mặc giáp sắt cho 1.3 Bọc mỡ lá 1.4...
  • Bardis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vách ngăn (ở lòng tàu, cho hàng khỏi xô) Danh từ giống đực (hàng hải) vách...
  • Bardot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con la (bố ngựa, mẹ lừa) Danh từ giống đực Con la (bố ngựa, mẹ lừa)
  • Barge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền buồm đáy bằng, sà lan 1.2 Xuồng dỡ hàng 1.3 Đụn rơm (hình chữ nhật) 1.4 (động...
  • Barguignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự do dự, sự lưỡng lự Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Barguigner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) do dự, lưỡng lự 1.2 Phản nghĩa Décider ( se) Nội động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Barguigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay do dự Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người hay do...
  • Barguigneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay do dự Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người hay do...
  • Barigoule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) món nhồi nấm Danh từ giống cái (bếp núc) món nhồi nấm Artichaut à la barigoule...
  • Baril

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng 1.2 Đồng âm Barye Danh từ giống đực Thùng Mettre en baril bỏ vào thùng Un baril de poissons...
  • Barilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) barilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) barilit
  • Barillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp dây cót (đồng hồ) 1.2 Ổ đạn (súng lục) 1.3 Ổ khóa Danh từ giống đực Hộp dây...
  • Bariolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô màu sặc sỡ 1.2 (thân mật) màu sặc sỡ 1.3 (nghĩa bóng) sự ô hợp (những ý, những...
  • Barioler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô sặc sỡ Ngoại động từ Tô sặc sỡ Barioler un jouet tô sặc sỡ một đồ chơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top