- Từ điển Pháp - Việt
Bard
|
Danh từ giống đực
Băng ca (để khiêng đồ nặng)
Đồng âm Bar, barre
Xem thêm các từ khác
-
Barda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đồ đạc quân trang (của mỗi người) 1.2 Hành lý lủng... -
Bardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khiêng bằng băng ca, sự cáng Danh từ giống đực Sự khiêng bằng băng ca, sự cáng -
Bardane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ngưu bàng Danh từ giống cái (thực vật học) cây ngưu bàng -
Barde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhà thơ hát rong 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Lá mỡ bọc (bọc ngoài thịt để nướng)... -
Bardeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngói gỗ Danh từ giống đực Ngói gỗ -
Barder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khiêng bằng băng ca 1.2 Khoác giáp sắt vào (ngựa chiến); mặc giáp sắt cho 1.3 Bọc mỡ lá 1.4... -
Bardis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vách ngăn (ở lòng tàu, cho hàng khỏi xô) Danh từ giống đực (hàng hải) vách... -
Bardot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con la (bố ngựa, mẹ lừa) Danh từ giống đực Con la (bố ngựa, mẹ lừa) -
Barge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền buồm đáy bằng, sà lan 1.2 Xuồng dỡ hàng 1.3 Đụn rơm (hình chữ nhật) 1.4 (động... -
Barguignage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự do dự, sự lưỡng lự Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Barguigner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) do dự, lưỡng lự 1.2 Phản nghĩa Décider ( se) Nội động từ (từ cũ, nghĩa... -
Barguigneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay do dự Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người hay do... -
Barguigneuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay do dự Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người hay do... -
Barigoule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) món nhồi nấm Danh từ giống cái (bếp núc) món nhồi nấm Artichaut à la barigoule... -
Baril
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng 1.2 Đồng âm Barye Danh từ giống đực Thùng Mettre en baril bỏ vào thùng Un baril de poissons... -
Barilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) barilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) barilit -
Barillet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp dây cót (đồng hồ) 1.2 Ổ đạn (súng lục) 1.3 Ổ khóa Danh từ giống đực Hộp dây... -
Bariolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô màu sặc sỡ 1.2 (thân mật) màu sặc sỡ 1.3 (nghĩa bóng) sự ô hợp (những ý, những... -
Barioler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô sặc sỡ Ngoại động từ Tô sặc sỡ Barioler un jouet tô sặc sỡ một đồ chơi -
Bariolure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ sặc sỡ; màu sặc sỡ Danh từ giống cái Vẻ sặc sỡ; màu sặc sỡ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.