Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Baril

Mục lục

Danh từ giống đực

Thùng
Mettre en baril
bỏ vào thùng
Un baril de poissons
một thùng cá
Đồng âm Barye

Xem thêm các từ khác

  • Barilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) barilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) barilit
  • Barillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp dây cót (đồng hồ) 1.2 Ổ đạn (súng lục) 1.3 Ổ khóa Danh từ giống đực Hộp dây...
  • Bariolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô màu sặc sỡ 1.2 (thân mật) màu sặc sỡ 1.3 (nghĩa bóng) sự ô hợp (những ý, những...
  • Barioler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô sặc sỡ Ngoại động từ Tô sặc sỡ Barioler un jouet tô sặc sỡ một đồ chơi
  • Bariolure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ sặc sỡ; màu sặc sỡ Danh từ giống cái Vẻ sặc sỡ; màu sặc sỡ
  • Bariolé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sọc sặc sỡ, có đốm sặc sỡ 2 Phản nghĩa 2.1 Neutre uni Tính từ Có sọc sặc sỡ, có đốm sặc...
  • Barlong

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) mặt dài dàn mặt Tính từ (kiến trúc) (có) mặt dài dàn mặt
  • Barlongue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) mặt dài dàn mặt Tính từ (kiến trúc) (có) mặt dài dàn mặt
  • Barlotière

    Danh từ giống cái Thanh ngang (ở khung kính ghép màu)
  • Barmaid

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô phục vụ quán rượu Danh từ giống cái Cô phục vụ quán rượu
  • Barman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phục vụ quán rượu Danh từ giống đực Người phục vụ quán rượu
  • Barn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) bác (bằng 10 - 24 cm 2) Danh từ giống đực (khoa đo lường) bác (bằng 10...
  • Barnabite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy tu dòng thánh Bac-na-bê Danh từ giống đực (tôn giáo) thầy tu dòng thánh...
  • Barogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ khí áp Danh từ giống đực Biểu đồ khí áp
  • Barographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí áp ký (cho biết độ bay cao của máy bay) Danh từ giống đực Khí áp ký (cho biết độ...
  • Baromètre

    Danh từ giống đực Khí áp kế, phong vũ biểu
  • Barométrique

    Tính từ Xem baromètre
  • Baron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nam tước 1.2 Miếng đùi lưng (thịt cừu) Danh từ giống đực Nam tước Miếng đùi lưng...
  • Baronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tước nam 1.2 Đoàn nam tước (của một nước) Danh từ giống đực Tước nam Đoàn nam tước...
  • Baronne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà nam tước Danh từ giống cái Bà nam tước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top