Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Barlong

Mục lục

Tính từ

(kiến trúc) (có) mặt dài dàn mặt

Xem thêm các từ khác

  • Barlongue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) mặt dài dàn mặt Tính từ (kiến trúc) (có) mặt dài dàn mặt
  • Barlotière

    Danh từ giống cái Thanh ngang (ở khung kính ghép màu)
  • Barmaid

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô phục vụ quán rượu Danh từ giống cái Cô phục vụ quán rượu
  • Barman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phục vụ quán rượu Danh từ giống đực Người phục vụ quán rượu
  • Barn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) bác (bằng 10 - 24 cm 2) Danh từ giống đực (khoa đo lường) bác (bằng 10...
  • Barnabite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy tu dòng thánh Bac-na-bê Danh từ giống đực (tôn giáo) thầy tu dòng thánh...
  • Barogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ khí áp Danh từ giống đực Biểu đồ khí áp
  • Barographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí áp ký (cho biết độ bay cao của máy bay) Danh từ giống đực Khí áp ký (cho biết độ...
  • Baromètre

    Danh từ giống đực Khí áp kế, phong vũ biểu
  • Barométrique

    Tính từ Xem baromètre
  • Baron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nam tước 1.2 Miếng đùi lưng (thịt cừu) Danh từ giống đực Nam tước Miếng đùi lưng...
  • Baronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tước nam 1.2 Đoàn nam tước (của một nước) Danh từ giống đực Tước nam Đoàn nam tước...
  • Baronne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà nam tước Danh từ giống cái Bà nam tước
  • Baronnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huân tước ( Anh) Danh từ giống đực Huân tước ( Anh)
  • Baronnial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem baron Tính từ Xem baron Terre baronniale đất nam tước.
  • Baronniale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem baron Tính từ Xem baron Terre baronniale đất nam tước.
  • Baronnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đất nam tước Danh từ giống cái (sử học) đất nam tước
  • Baroque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục 1.2 (kiến trúc, hội họa) baroc, hoa mỹ kỳ cục 1.3 Phản nghĩa Normal, régulier. Classique 1.4 Danh...
  • Baroquisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc, hội họa) tính hoa mỹ kỳ cục 1.2 (kiến trúc, hội họa) khuynh hướng baroc,...
  • Baroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) áp nghiệm Danh từ giống đực (vật lý học) áp nghiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top