- Từ điển Pháp - Việt
Baronnial
Xem thêm các từ khác
-
Baronniale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem baron Tính từ Xem baron Terre baronniale đất nam tước. -
Baronnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đất nam tước Danh từ giống cái (sử học) đất nam tước -
Baroque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục 1.2 (kiến trúc, hội họa) baroc, hoa mỹ kỳ cục 1.3 Phản nghĩa Normal, régulier. Classique 1.4 Danh... -
Baroquisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc, hội họa) tính hoa mỹ kỳ cục 1.2 (kiến trúc, hội họa) khuynh hướng baroc,... -
Baroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) áp nghiệm Danh từ giống đực (vật lý học) áp nghiệm -
Barotraumatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) do chấn thương ép Tính từ (y học) do chấn thương ép -
Barotraumatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chấn thương ép Danh từ giống đực (y học) chấn thương ép -
Baroud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) trận đánh, chiến trận Danh từ giống đực (quân sự;... -
Baroudeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thích ra trận Danh từ Kẻ thích ra trận -
Baroudeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thích ra trận Danh từ Kẻ thích ra trận -
Barouf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiếng ồn ào Danh từ giống đực (thông tục) tiếng ồn ào -
Barque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền đò 1.2 Thùng nhuộm Danh từ giống cái Thuyền đò Thùng nhuộm -
Barquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh thuyền (bánh ngọt, hình thuyền) 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thuyền con, đò con Danh... -
Barracuda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhồng Danh từ giống đực (động vật học) cá nhồng -
Barrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chắn đường; cái chắn đường 2 Phản nghĩa Ouverture 2.1 Đập Danh từ giống đực Sự... -
Barre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh, thỏi, thoi 1.2 Nét gạch ngang 1.3 Vành móng ngựa ( tòa án) 1.4 (hàng hải) cần bánh lái... -
Barreau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh (gỗ, sắt) 1.2 Ghế luật sư; nghề luật sư; đoàn luật sư 1.3 Đồng âm Barrot Danh từ... -
Barrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch chéo (tấm séc) Danh từ giống đực Sự gạch chéo (tấm séc) -
Barrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chắn 2 Phản nghĩa Ouvrir 2.1 Gạch ngang, đánh dấu gạch ngang; gạch chéo 2.2 Gạch đi, xóa đi... -
Barrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ baret (màu đen của linh mục; màu đỏ của giáo chủ hồng y) 1.2 Đồng nữ trang hình thanh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.