Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Barotraumatisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) chấn thương ép

Xem thêm các từ khác

  • Baroud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) trận đánh, chiến trận Danh từ giống đực (quân sự;...
  • Baroudeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thích ra trận Danh từ Kẻ thích ra trận
  • Baroudeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thích ra trận Danh từ Kẻ thích ra trận
  • Barouf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiếng ồn ào Danh từ giống đực (thông tục) tiếng ồn ào
  • Barque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền đò 1.2 Thùng nhuộm Danh từ giống cái Thuyền đò Thùng nhuộm
  • Barquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh thuyền (bánh ngọt, hình thuyền) 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thuyền con, đò con Danh...
  • Barracuda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhồng Danh từ giống đực (động vật học) cá nhồng
  • Barrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chắn đường; cái chắn đường 2 Phản nghĩa Ouverture 2.1 Đập Danh từ giống đực Sự...
  • Barre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh, thỏi, thoi 1.2 Nét gạch ngang 1.3 Vành móng ngựa ( tòa án) 1.4 (hàng hải) cần bánh lái...
  • Barreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh (gỗ, sắt) 1.2 Ghế luật sư; nghề luật sư; đoàn luật sư 1.3 Đồng âm Barrot Danh từ...
  • Barrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch chéo (tấm séc) Danh từ giống đực Sự gạch chéo (tấm séc)
  • Barrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chắn 2 Phản nghĩa Ouvrir 2.1 Gạch ngang, đánh dấu gạch ngang; gạch chéo 2.2 Gạch đi, xóa đi...
  • Barrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ baret (màu đen của linh mục; màu đỏ của giáo chủ hồng y) 1.2 Đồng nữ trang hình thanh...
  • Barreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bẻ lái (thuyền) Danh từ Người bẻ lái (thuyền)
  • Barreuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bẻ lái (thuyền) Danh từ Người bẻ lái (thuyền)
  • Barricade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật chướng ngại (dựng lên ở đường phố...) Danh từ giống cái Vật chướng ngại (dựng...
  • Barricader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặn bằng vật chướng ngại; chặn Ngoại động từ Chặn bằng vật chướng ngại; chặn Barricader...
  • Barrique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng Danh từ giống cái Thùng Mettre du vin en barrique đóng rượu vang vào thùng Être gros comme...
  • Barrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ré (voi) Nội động từ Ré (voi)
  • Barrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ré (voi) Danh từ giống đực Tiếng ré (voi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top