Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Barre

Mục lục

Danh từ giống cái

Thanh, thỏi, thoi
Barre de fer
thanh sắt
De l'or en barre
vàng thoi
Nét gạch ngang
Tirer une barre
gạch ngang một nét
Vành móng ngựa ( tòa án)
Para†tre à la barre
ra trước vành móng ngựa
(hàng hải) cần bánh lái
(hàng hải) sóng cồn
(địa lý; địa chất) mỏm
(địa lý; địa chất) bãi (ở cửa sông)
(thể dục thể thao) xà
Barre fixe
xà đơn
( số nhiều) trò chơi đuổi bắt
( số nhiều) khoảng trống ở hàm (ngựa, nơi đặt hàm thiếc)

Đồng âm Bar, bard

Avoir barre sur quelqu'un lợi thế hơn ai
c'est de l'or en barre
(nghĩa bóng) thật là vàng thoi (vật có giá trị; người hết sức trung thực)
c'est le coup de barre
rất đắt
tenir la barre
chỉ huy, điều khiển

Xem thêm các từ khác

  • Barreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh (gỗ, sắt) 1.2 Ghế luật sư; nghề luật sư; đoàn luật sư 1.3 Đồng âm Barrot Danh từ...
  • Barrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch chéo (tấm séc) Danh từ giống đực Sự gạch chéo (tấm séc)
  • Barrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chắn 2 Phản nghĩa Ouvrir 2.1 Gạch ngang, đánh dấu gạch ngang; gạch chéo 2.2 Gạch đi, xóa đi...
  • Barrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ baret (màu đen của linh mục; màu đỏ của giáo chủ hồng y) 1.2 Đồng nữ trang hình thanh...
  • Barreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bẻ lái (thuyền) Danh từ Người bẻ lái (thuyền)
  • Barreuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bẻ lái (thuyền) Danh từ Người bẻ lái (thuyền)
  • Barricade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật chướng ngại (dựng lên ở đường phố...) Danh từ giống cái Vật chướng ngại (dựng...
  • Barricader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặn bằng vật chướng ngại; chặn Ngoại động từ Chặn bằng vật chướng ngại; chặn Barricader...
  • Barrique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng Danh từ giống cái Thùng Mettre du vin en barrique đóng rượu vang vào thùng Être gros comme...
  • Barrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ré (voi) Nội động từ Ré (voi)
  • Barrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ré (voi) Danh từ giống đực Tiếng ré (voi)
  • Barrière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng rào (đen, bóng) 1.2 Cái chắn (đường) 2 Phản nghĩa 2.1 Accès ouverture trait d\'union Danh...
  • Barrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Then ngang (tàu thủy) 1.2 Thùng cá trồng 1.3 Đồng âm Barreau Danh từ giống đực Then ngang...
  • Bartavelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà gô đỏ Danh từ giống cái (động vật học) gà gô đỏ
  • Barycentre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) trọng tâm Danh từ giống đực (toán học) trọng tâm
  • Barycentrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem barycentre Tính từ Xem barycentre Coordonnées barycentriques tọa độ trọng tâm
  • Barye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) bari (đơn vị áp suất) 1.2 Đồng âm Baril Danh từ giống cái (vật lý) bari (đơn...
  • Barymétrie

    == Phép đo tính trọng lượng (súc vật)
  • Barysilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) barixilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) barixilit
  • Barysphère

    Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) quyển nặng (của quả đất)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top