Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Barrique

Mục lục

Danh từ giống cái

Thùng
Mettre du vin en barrique
đóng rượu vang vào thùng
Être gros comme une barrique
(thân mật) to như cái thùng (người)
Une barrique d'huile
một thùng dầu

Xem thêm các từ khác

  • Barrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ré (voi) Nội động từ Ré (voi)
  • Barrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ré (voi) Danh từ giống đực Tiếng ré (voi)
  • Barrière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng rào (đen, bóng) 1.2 Cái chắn (đường) 2 Phản nghĩa 2.1 Accès ouverture trait d\'union Danh...
  • Barrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Then ngang (tàu thủy) 1.2 Thùng cá trồng 1.3 Đồng âm Barreau Danh từ giống đực Then ngang...
  • Bartavelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà gô đỏ Danh từ giống cái (động vật học) gà gô đỏ
  • Barycentre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) trọng tâm Danh từ giống đực (toán học) trọng tâm
  • Barycentrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem barycentre Tính từ Xem barycentre Coordonnées barycentriques tọa độ trọng tâm
  • Barye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) bari (đơn vị áp suất) 1.2 Đồng âm Baril Danh từ giống cái (vật lý) bari (đơn...
  • Barymétrie

    == Phép đo tính trọng lượng (súc vật)
  • Barysilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) barixilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) barixilit
  • Barysphère

    Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) quyển nặng (của quả đất)
  • Baryte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) barit, bari oxit Danh từ giống cái ( hóa học) barit, bari oxit
  • Barytine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) baritin Danh từ giống cái (khoáng vật học) baritin
  • Barytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có bari, có barit Tính từ ( hóa học) có bari, có barit
  • Barytite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái barytine barytine
  • Barytocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) barytocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) barytocanxit
  • Baryton

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (ngôn ngữ học) có âm tiết cuối lướt (từ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học)...
  • Baryum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bari Danh từ giống đực ( hóa học) bari
  • Barzoï

    Danh từ giống đực Chó baczoi (Nga)
  • Barème

    Danh từ giống đực Bảng tính sẵn, barem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top