- Từ điển Pháp - Việt
Barytocalcite
|
Danh từ giống cái
(khoáng vật học) barytocanxit
Xem thêm các từ khác
-
Baryton
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (ngôn ngữ học) có âm tiết cuối lướt (từ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học)... -
Baryum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bari Danh từ giống đực ( hóa học) bari -
Barzoï
Danh từ giống đực Chó baczoi (Nga) -
Barème
Danh từ giống đực Bảng tính sẵn, barem -
Bas
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấp, hạ 1.2 Cúi xuống 1.3 Thấp hèn, hèn; tầm thường 1.4 Phản nghĩa Haut; élevé. Levé, relevé. Aigu.... -
Bas-bleu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) nữ văn sĩ rởm Danh từ giống đực (nghĩa xấu) nữ văn sĩ rởm -
Bas-côté
Danh từ giống đực Vệ đường (cho người đi bộ) (kiến trúc) gian bên (cửa nhà thờ) -
Bas-fond
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất trũng 1.2 Chỗ cạn (sông) 1.3 (y học) đáy trũng 1.4 Phản nghĩa Hauteur, sommet 1.5 ( số... -
Bas-jointé
Tính từ Có cổ chân ngắn (ngựa) -
Bas-relief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức đắp nổi thấp; bức chạm nổi thấp, bức khắc nổi thấp 1.2 Phản nghĩa Haut-relief,... -
Bas-ventre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụng dưới Danh từ giống đực Bụng dưới -
Bas-voler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay là (của chim) Danh từ giống đực Sự bay là (của chim) -
Basal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem base 1, 6 Tính từ Xem base 1, 6 Corpuscule basal (giải phẫu) tiểu thể đáy Métabolisme basal (sinh vật... -
Basale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem base 1, 6 Tính từ Xem base 1, 6 Corpuscule basal (giải phẫu) tiểu thể đáy Métabolisme basal (sinh vật... -
Basalte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) bazan Danh từ giống đực (khoáng vật học) bazan -
Basaltine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bazantin Danh từ giống cái (xây dựng) bazantin -
Basaltique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ basalte basalte -
Basane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da cừu (thuộc) 1.2 Ghệt mềm (ở quần kỵ binh) 1.3 (thân mật) kỵ binh Danh từ giống cái... -
Basaner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sạm đi Ngoại động từ Làm sạm đi Le soleil basane la peau mặt trời làm sạm da -
Basanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bazanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bazanit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.