Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bas-fond

Mục lục

Danh từ giống đực

Đất trũng
Chỗ cạn (sông)
(y học) đáy trũng
Phản nghĩa Hauteur, sommet
( số nhiều) tầng lớp dưới của xã hội; khu người nghèo (ở một thành phố)

Xem thêm các từ khác

  • Bas-jointé

    Tính từ Có cổ chân ngắn (ngựa)
  • Bas-relief

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức đắp nổi thấp; bức chạm nổi thấp, bức khắc nổi thấp 1.2 Phản nghĩa Haut-relief,...
  • Bas-ventre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụng dưới Danh từ giống đực Bụng dưới
  • Bas-voler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay là (của chim) Danh từ giống đực Sự bay là (của chim)
  • Basal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem base 1, 6 Tính từ Xem base 1, 6 Corpuscule basal (giải phẫu) tiểu thể đáy Métabolisme basal (sinh vật...
  • Basale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem base 1, 6 Tính từ Xem base 1, 6 Corpuscule basal (giải phẫu) tiểu thể đáy Métabolisme basal (sinh vật...
  • Basalte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) bazan Danh từ giống đực (khoáng vật học) bazan
  • Basaltine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bazantin Danh từ giống cái (xây dựng) bazantin
  • Basaltique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ basalte basalte
  • Basane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da cừu (thuộc) 1.2 Ghệt mềm (ở quần kỵ binh) 1.3 (thân mật) kỵ binh Danh từ giống cái...
  • Basaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sạm đi Ngoại động từ Làm sạm đi Le soleil basane la peau mặt trời làm sạm da
  • Basanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bazanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bazanit
  • Basculant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bập bềnh, lật Tính từ Bập bềnh, lật Benne basculante thùng lật (ở ô tô chở đá..)
  • Basculante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bập bềnh, lật Tính từ Bập bềnh, lật Benne basculante thùng lật (ở ô tô chở đá..)
  • Bascule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay gạt, tay đòn 1.2 Ván bập bênh (cho trẻ con chơi) 1.3 Cân bàn Danh từ giống...
  • Basculement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bập bênh Danh từ giống đực Sự bập bênh
  • Basculer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bập bênh 1.2 Mất thăng bằng, ngã 1.3 Ngoại động từ 1.4 Lật 1.5 Xô ngã, đẩy ngã Nội động...
  • Basculeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái lật goòng; thiết bị lật đảo 1.2 (điện học) rơle lật Danh từ giống...
  • Base

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gốc, đáy, chân, nền 1.2 Căn cứ 1.3 ( hóa học) bazơ 1.4 (toán học) cơ số 1.5 (ngôn ngữ học)...
  • Base-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng chày, dã cầu Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng chày,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top