Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Basic-english

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng Anh cơ sở

Xem thêm các từ khác

  • Basicité

    Danh từ giống cái (hóa học) tính kiềm
  • Baside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bầu (của nấm) Danh từ giống cái (thực vật học) bầu (của nấm)
  • Basification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự kiềm hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự kiềm hóa
  • Basilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ở đáy, ở gốc Tính từ (sinh vật học) ở đáy, ở gốc Os basilaire (giải phẫu) xương...
  • Basilic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng dổi, cây hạt é 1.2 (động vật học) con nhông Mỹ 1.3 (thần thoại;...
  • Basilical

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ basilique basilique
  • Basilicale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ basilique basilique
  • Basilique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà thờ kiểu basilia 1.2 Nhà thờ lớn 1.3 (kiến trúc, (sử học)) basilica, kiểu nhà nhật đầu...
  • Basin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải bazin Danh từ giống đực Vải bazin
  • Basique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) basic, kiềm Tính từ ( hóa học) basic, kiềm
  • Basket

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Giày bát - két Danh từ Giày bát - két
  • Basket-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng rổ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng rổ
  • Basketteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cầu thủ bóng rổ Danh từ Cầu thủ bóng rổ
  • Basketteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cầu thủ bóng rổ Danh từ Cầu thủ bóng rổ
  • Basoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) giới luật gia Danh từ giống cái (thân mật) giới luật gia
  • Basophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ưa bazơ, ưa kiềm (bạch cầu) Tính từ (sinh vật học) ưa bazơ, ưa kiềm (bạch cầu)
  • Basque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đuôi áo 2 Tính từ 2.1 (thuộc) xứ Ba-xcơ 3 Danh từ giống đực 3.1 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Basquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy thêu (của người Ba-xcơ) Danh từ giống cái Váy thêu (của người Ba-xcơ)
  • Basse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấp, hạ 1.2 Cúi xuống 1.3 Thấp hèn, hèn; tầm thường 1.4 Phản nghĩa Haut; élevé. Levé, relevé. Aigu....
  • Basse-cour

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân gà vịt 1.2 Gà vịt, gia cầm Danh từ giống cái Sân gà vịt Gà vịt, gia cầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top