Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Basilique

Mục lục

Danh từ giống cái

Nhà thờ kiểu basilia
Nhà thờ lớn
(kiến trúc, (sử học)) basilica, kiểu nhà nhật đầu vòng
Đồng âm Basilic
Tính từ
Veine basilique
) (giải phẫu) tĩnh mạch nền trong cánh tay

Xem thêm các từ khác

  • Basin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải bazin Danh từ giống đực Vải bazin
  • Basique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) basic, kiềm Tính từ ( hóa học) basic, kiềm
  • Basket

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Giày bát - két Danh từ Giày bát - két
  • Basket-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng rổ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng rổ
  • Basketteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cầu thủ bóng rổ Danh từ Cầu thủ bóng rổ
  • Basketteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cầu thủ bóng rổ Danh từ Cầu thủ bóng rổ
  • Basoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) giới luật gia Danh từ giống cái (thân mật) giới luật gia
  • Basophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ưa bazơ, ưa kiềm (bạch cầu) Tính từ (sinh vật học) ưa bazơ, ưa kiềm (bạch cầu)
  • Basque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đuôi áo 2 Tính từ 2.1 (thuộc) xứ Ba-xcơ 3 Danh từ giống đực 3.1 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Basquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy thêu (của người Ba-xcơ) Danh từ giống cái Váy thêu (của người Ba-xcơ)
  • Basse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấp, hạ 1.2 Cúi xuống 1.3 Thấp hèn, hèn; tầm thường 1.4 Phản nghĩa Haut; élevé. Levé, relevé. Aigu....
  • Basse-cour

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân gà vịt 1.2 Gà vịt, gia cầm Danh từ giống cái Sân gà vịt Gà vịt, gia cầm
  • Basse-fosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cul-de-basse-fosse )
  • Bassement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hèn hạ, đê tiện 1.2 Phản nghĩa Noblement Phó từ Hèn hạ, đê tiện Agir bassement hành động hèn hạ...
  • Bassesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hèn hạ, sự đê tiện 1.2 Điều đê tiện 1.3 Phản nghĩa Fierté, générosité, grandeur, noblesse...
  • Basset

    Mục lục 1 Bản mẫu:Basset 2 Danh từ giống đực 2.1 Chó batxê (một giống chó lùn) Bản mẫu:Basset Danh từ giống đực Chó...
  • Bassetite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) baxetit Danh từ giống cái (khoáng vật học) baxetit
  • Bassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu 1.2 Bô, chậu đi ỉa (của người ốm liệt giường) 1.3 Đĩa cân 1.4 Vũng tàu 1.5 Bể...
  • Bassinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm phiền, quấy rầy Tính từ (thông tục) làm phiền, quấy rầy
  • Bassinante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm phiền, quấy rầy Tính từ (thông tục) làm phiền, quấy rầy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top