- Từ điển Pháp - Việt
Bastaing
Xem thêm các từ khác
-
Baste
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) mặc kệ! Thán từ (từ cũ nghĩa cũ) mặc kệ! Baste! Je m\'en moque mặc kệ! tôi không... -
Baster
Mục lục 1 Chịu thua, chào thua Chịu thua, chào thua Baster devant qqn chịu thua ai -
Basterne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cỗ xe 1.2 Kiệu (đặt trên lưng hai con la) Danh từ giống cái (sử học) cỗ xe Kiệu... -
Bastide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà nông thôn (ở miền nam nước Pháp) 1.2 (sử học) thành lũy Danh từ giống cái Nhà nông... -
Bastidon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nhỏ ở nông thôn Danh từ giống đực Nhà nhỏ ở nông thôn -
Bastille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lầu pháo đài Danh từ giống cái (sử học) lầu pháo đài -
Bastillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lầu pháo đài nhỏ Danh từ giống đực Lầu pháo đài nhỏ -
Bastillonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây lầu pháo đài (ở nơi nào) Ngoại động từ Xây lầu pháo đài (ở nơi nào) -
Basting
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Phiến gỗ linh sam Nghĩa bastaing ) Danh từ giống đực Phiến gỗ linh sam -
Bastingage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) bờ thành tàu Danh từ giống đực (hàng hải) bờ thành tàu -
Bastion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) pháo đài lồi 1.2 (nghĩa bóng) pháo đài, thành trì Danh từ giống đực (quân sự)... -
Bastionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây pháo đài (ở nơi nào) Ngoại động từ Xây pháo đài (ở nơi nào) -
Bastite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) batit Danh từ giống cái (khoáng vật học) batit -
Bastonnade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trận đòn Danh từ giống cái Trận đòn Recevoir une bastonnade bị một trận đòn -
Bastringue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cuộc khiêu vũ ở quán rượu 1.2 (thân mật) dàn nhạc ồn ào 1.3 (thông tục)... -
Bastude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới đánh cá nước lợ Danh từ giống cái Lưới đánh cá nước lợ -
Bat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) gậy (chơi crickê) Danh từ giống đực baht baht (thể dục thể thao) gậy... -
Bat-flanc
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ván ngăn (ở chuồng ngựa) 1.2 Vách ngăn (ở phòng ngủ) Danh từ giống đực... -
Bataclan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đồ đạc lủng củng Danh từ giống đực (thân mật) đồ đạc lủng củng et... -
Bataillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ chực đánh nhau, chỉ chực ẩu đả Tính từ Chỉ chực đánh nhau, chỉ chực ẩu đả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.