- Từ điển Pháp - Việt
Bataillard
Xem thêm các từ khác
-
Bataillarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ chực đánh nhau, chỉ chực ẩu đả Tính từ Chỉ chực đánh nhau, chỉ chực ẩu đả -
Bataille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trận đánh, cuộc chiến đấu 1.2 Cuộc ẩu đả 1.3 (nghĩa bóng) sự đấu tranh, sự chiến... -
Batailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tranh cãi (để thuyết phục) 1.2 (nghĩa bóng) đấu tranh, chiến đấu Nội động từ Tranh cãi (để... -
Batailleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đánh nhau 1.2 Thích tranh cãi 1.3 Danh từ 1.4 Người thích đánh nhau 1.5 Người thích tranh cãi Tính... -
Batailleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đánh nhau 1.2 Thích tranh cãi 1.3 Danh từ 1.4 Người thích đánh nhau 1.5 Người thích tranh cãi Tính... -
Bataillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiểu đoàn 1.2 Toán, đàn Danh từ giống đực Tiểu đoàn Chef de bataillon tiểu đoàn trưởng... -
Batak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng batac (ở Xu-ma-tơ-ra) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng batac... -
Batardeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đê quai Danh từ giống đực Đê quai -
Batavia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rau diếp hè Danh từ giống cái Rau diếp hè -
Bataviole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) trụ lan can tàu Danh từ giống cái (hàng hải) trụ lan can tàu -
Batavique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ larme batavique ) (vật lý) học giọt thủy tinh thuôn (nhỏ thủy tinh nóng chảy vào nước lã) -
Batayole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) trụ lan can tàu Danh từ giống cái (hàng hải) trụ lan can tàu -
Bateau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu, thuyền 1.2 ( định ngữ) hình thuyền Danh từ giống đực Tàu, thuyền Bateau de commerce... -
Bateau-canon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, (sử học)) tàu pháo Danh từ giống đực (quân sự, (sử học)) tàu pháo -
Bateau-citerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở dầu, tàu chở chất lỏng Danh từ giống đực Tàu chở dầu, tàu chở chất lỏng -
Bateau-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đèn hiệu, tàu pha Danh từ giống đực Tàu đèn hiệu, tàu pha -
Bateau-phare
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu pha Danh từ giống đực Tàu pha -
Bateau-pilote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu hoa tiêu Danh từ giống đực Tàu hoa tiêu -
Bateau-pompe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chữa cháy Danh từ giống đực Tàu chữa cháy -
Bateau-porte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa nổi (ụ tàu) Danh từ giống đực Cửa nổi (ụ tàu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.