Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bauge

Mục lục

Danh từ giống cái

Bãi đầm (của lợn lòi)
Nơi bẩn thỉu; nhà ở bẩn thỉu
Tổ (con sóc)
Toóc si (để trát vách)

Xem thêm các từ khác

  • Bauger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) Tự động từ Rúc vào bãi đầm (lợn lòi)
  • Bauhinia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây móng bò Danh từ giống đực (thực vật học) cây móng bò
  • Baume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa thơm, bôm 1.2 (nghĩa bóng) niềm an ủi 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (tiếng địa phương)...
  • Baumier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực balsamier balsamier
  • Bauquière

    Danh từ giống cái (hàng hải) rầm đu đỡ mạn
  • Bauxite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bauxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bauxit
  • Bauxitique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bauxite bauxite
  • Bavalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bavalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bavalit
  • Bavard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói chuyện, ba hoa, bép xép 1.2 Phản nghĩa Muet, silencieux. Discret 1.3 Danh từ 1.4 Người hay nói chuyện,...
  • Bavardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ba hoa; lời nói ba hoa 1.2 Phản nghĩa Mutisme, silence 1.3 Sự bép xép; lời bép xép, lời...
  • Bavarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói chuyện, ba hoa, bép xép 1.2 Phản nghĩa Muet, silencieux. Discret 1.3 Danh từ 1.4 Người hay nói chuyện,...
  • Bavarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hay nói chuyện, ba hoa 1.2 Bép xép 1.3 Phản nghĩa Taire ( se) Nội động từ Hay nói chuyện, ba hoa...
  • Bavarois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ba-vi-e 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (bếp núc) món đông bavie 1.4 (ngôn ngữ học) phương ngữ...
  • Bavaroise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ba-vi-e 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (bếp núc) món đông bavie 1.4 (ngôn ngữ học) phương ngữ...
  • Bave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước dãi; bọt mép 1.2 (nghĩa bóng) lời độc ác Danh từ giống cái Nước dãi; bọt mép (nghĩa...
  • Baver

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhỏ dãi; sùi bọt mép 1.2 Sùi ra; nhòe ra (nét viết...) 1.3 Nói xấu, gièm pha 1.4 (thông tục) há...
  • Bavette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yếm dãi 1.2 Vạt yếm (ở áo tạp đề) 1.3 Yếm thịt (ở cổ ngỗng) 1.4 Thịt hông (bò) Danh...
  • Baveuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy dãi; sùi bọt mép 1.2 Nhòe Tính từ Chảy dãi; sùi bọt mép Nhòe
  • Baveux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy dãi; sùi bọt mép 1.2 Nhòe Tính từ Chảy dãi; sùi bọt mép Nhòe
  • Bavocher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngành in) nhòe Nội động từ (ngành in) nhòe Une épreuve qui bavoche bản in nhòe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top