Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bayer

Mục lục

Nội động từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) há miệng nhìn
bayer aux chimères
mơ mộng hão
bayer aux corneilles
nhìn trời vớ vẩn
bayer aux nuées
mơ mộng viễn vông

Xem thêm các từ khác

  • Bazar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chợ 1.2 Cửa hàng bách hóa 1.3 (thông tục) nhà cửa bừa bãi; đồ đạc bừa bãi 1.4 (thông...
  • Bazarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) bán tống bán tháo; tống đi 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) cáo giác, tố giác Ngoại...
  • Bazooka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng bazôka Danh từ giống đực Súng bazôka
  • Baïonnette

    Danh từ giống cái Lưỡi lê
  • Baïram

    Danh từ giống đực Lễ bairam (đạo Hồi)
  • Be

    Mục lục 1 ( hóa học) berili (ký hiệu) ( hóa học) berili (ký hiệu)
  • Be-bop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bop bop
  • Beagle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bigơn Danh từ giống đực Chó bigơn
  • Beau

    Mục lục 1 beau 2 beau //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Beau-fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con ghẻ (con riêng của chồng hay của vợ) 1.2 Con rể Danh từ giống đực Con ghẻ (con riêng...
  • Beau-frère

    Danh từ giống đực Anh (em) rể Anh (em) chồng; anh (em) vợ
  • Beau-petit-fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cháu ghẻ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cháu ghẻ
  • Beau-père

    Danh từ giống đực Bố vợ; bố chồng; ông nhạc Bố dượng
  • Beauceron

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Bô-xơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Bô-xơ ( Pháp) Chien beauceron chó Bô xơ
  • Beauceronne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Bô-xơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Bô-xơ ( Pháp) Chien beauceron chó Bô xơ
  • Beaucoup

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều lắm 2 Đại từ 2.1 Nhiều người; nhiều việc; nhiều cái 3 Phản nghĩa Peu. Rien. Aucun, nul. Personne...
  • Beaufort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát bôfo Danh từ giống đực Pho mát bôfo
  • Beaujolais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bôjôle Danh từ giống đực Rượu bôjôle
  • Beaupré

    Danh từ giống đực (hàng hải) cột buồm mũi (nghiêng phía trước)
  • Beauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ đẹp; nét đẹp 1.2 Sắc đẹp, nhan sắc 1.3 Người phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân 1.4 (số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top