- Từ điển Pháp - Việt
Bec-de-canard
Xem thêm các từ khác
-
Bec-de-cane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóa mỏ vịt 1.2 Quả đấm (ở cửa) hình mỏ 1.3 Đinh móc (của thợ khóa) Danh từ giống... -
Bec-de-corail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ri mỏ đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim ri mỏ đỏ -
Bec-de-corbeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kìm cắt dây thép Danh từ giống đực Kìm cắt dây thép -
Bec-de-corbin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đục xoi Danh từ giống đực Cái đục xoi -
Bec-de-cuiller
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mỏ thìa (ở tai trong) Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏ thìa (ở tai trong) -
Bec-de-lièvre
Danh từ giống đực Tật sứt môi -
Bec-de-perroquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái mỏ vẹt 1.2 (y học) gai xương 1.3 Lưỡi câu đôi Danh từ giống đực (y học)... -
Bec-dur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ to Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ to -
Bec-en-ciseaux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ kéo Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ kéo -
Bec-en-cuiller
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ thìa Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ thìa -
Bec-en-scie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt mỏ răng Danh từ giống đực (động vật học) vịt mỏ răng -
Bec-fin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim mỏ mảnh nhọn (thuộc bộ sẻ; nói chung) Danh từ giống đực Chim mỏ mảnh nhọn (thuộc... -
Becfigue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích Danh từ giống cái (động vật học) chim chích -
Becquebois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim gõ kiến xanh Danh từ giống đực (động vật học) chim gõ kiến xanh -
Becquefleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ruồi Danh từ giống đực (động vật học) chim ruồi -
Becquerel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) becqueren Danh từ giống đực (khoa đo lường) becqueren -
Becquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn thêm (vào bản in thử; vào vở kịch khi tổng duyệt) Danh từ giống đực Đoạn thêm... -
Becquetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mổ (bằng mỏ) Danh từ giống đực Sự mổ (bằng mỏ) -
Becqueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mổ (bằng mỏ) 1.2 (thông tục) ăn, chén Ngoại động từ Mổ (bằng mỏ) (thông tục) ăn, chén -
Becquée
Danh từ giống cái Miếng mồi mớm (cho chim con)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.