Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Belle-soeur

Mục lục

Danh từ giống cái

Chị (em) dâu
Chị (em) vợ; chị (em) chồng

Xem thêm các từ khác

  • Bellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đẹp đẽ 1.2 Thực sự Phó từ Đẹp đẽ Bellement sculpté chạm trổ đẹp đẽ Thực sự Il serait frappé...
  • Belles-lettres

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Văn chương, văn học Danh từ giống cái ( số nhiều) Văn chương, văn học
  • Bellicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính hiếu chiến 1.2 Phản nghĩa Pacifisme; neutralisme Danh từ giống đực Tính hiếu chiến...
  • Belliciste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu chiến 1.2 Phản nghĩa Pacifiste; neutraliste 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ hiếu chiến Tính từ Hiếu chiến Phản...
  • Bellifontain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phông ten blô ( Fontainebleau) Tính từ (thuộc) Phông ten blô ( Fontainebleau)
  • Bellifontaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phông ten blô ( Fontainebleau) Tính từ (thuộc) Phông ten blô ( Fontainebleau)
  • Belligérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng tham chiến 2 Phản nghĩa 2.1 Neutralité non-belligérance Danh từ giống cái Tình trạng...
  • Belligérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham chiến 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước tham chiến 3 Phản nghĩa 3.1 Neutre Tính từ Tham chiến Nations...
  • Belliqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái belliqueux belliqueux
  • Belliqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu chiến 1.2 Thích tranh cãi; thích gây gỗ Tính từ Hiếu chiến Thích tranh cãi; thích gây gỗ
  • Bellot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) xinh Tính từ (tiếng địa phương) xinh Un enfant bellot một em bé xinh
  • Bellote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) xinh Tính từ (tiếng địa phương) xinh Un enfant bellot một em bé xinh
  • Belluaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đấu thú (ở trường đấu cổ La Mã) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người...
  • Bellâtre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đẹp mà vô duyên; làm dáng vô duyên 2 Danh từ 2.1 Người đẹp mà vô duyên; kẻ làm dáng vô duyên Tính...
  • Belote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) bài bơlôt Danh từ giống cái (đánh bài) bài bơlôt
  • Belotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) bài bơlôt Danh từ giống cái (đánh bài) bài bơlôt
  • Belvédère

    Danh từ giống đực (kiến trúc) lầu chòi, vọng lâu
  • Ben

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều beni) con của (ai) ( A Rập) 1.2 Đồng âm Bain Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Benedictus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thánh ca Danh từ giống đực (tôn giáo) thánh ca
  • Bengali

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ben-gan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ben-gan Tính từ (thuộc) Ben-gan Coutume...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top