Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Benoît

Tính từ

(mỉa mai) ra vẻ ngọt ngào
(từ cũ, nghĩa cũ) dịu hiền, hiền hậu

Xem thêm các từ khác

  • Benoîte

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây thủy dương mai
  • Benoîtement

    Phó từ (mỉa mai) ra vẻ ngọt ngào
  • Benthamisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) học thuyết Ben-tam Danh từ giống đực (triết học) học thuyết Ben-tam
  • Benthique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ benthos benthos
  • Benthographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy chụp đáy biển Danh từ giống đực Máy chụp đáy biển
  • Benthonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ benthique benthique
  • Benthos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh vật đáy Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh vật đáy
  • Bentonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bentônit 1.2 ( xây dựng ) Dung dịch ổn định thành vách trong cọc khoan nhồi...
  • Benzamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) benzamit Danh từ giống đực ( hóa học) benzamit
  • Benzidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) benziđin Danh từ giống cái ( hóa học) benziđin
  • Benzine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) benzin Danh từ giống cái (thương nghiệp) benzin benzène benzène
  • Benzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Benzit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Benzit (thuốc nổ)
  • Benzoate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) benzoat Danh từ giống đực ( hóa học) benzoat
  • Benzol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Benzôn (hỗn hợp benzen, toluen.. do chưng nhựa than đá mà ra) Danh từ giống đực Benzôn (hỗn...
  • Benzolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc benzôn Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc benzôn
  • Benzonaphtol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) benzonaptola Danh từ giống đực (dược học) benzonaptola
  • Benzoïque

    Tính từ Acide benzoïque+ (hóa học) axit benzôic
  • Benzène

    Danh từ giống đực (hóa học) benzen
  • Benêt

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 đần 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đần 3 Phản nghĩa 3.1 Futé malin Tính từ giống đực...
  • Ber

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top