Xem thêm các từ khác
-
Benthographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy chụp đáy biển Danh từ giống đực Máy chụp đáy biển -
Benthonique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ benthique benthique -
Benthos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh vật đáy Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh vật đáy -
Bentonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bentônit 1.2 ( xây dựng ) Dung dịch ổn định thành vách trong cọc khoan nhồi... -
Benzamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) benzamit Danh từ giống đực ( hóa học) benzamit -
Benzidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) benziđin Danh từ giống cái ( hóa học) benziđin -
Benzine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) benzin Danh từ giống cái (thương nghiệp) benzin benzène benzène -
Benzite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Benzit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Benzit (thuốc nổ) -
Benzoate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) benzoat Danh từ giống đực ( hóa học) benzoat -
Benzol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Benzôn (hỗn hợp benzen, toluen.. do chưng nhựa than đá mà ra) Danh từ giống đực Benzôn (hỗn... -
Benzolisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc benzôn Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc benzôn -
Benzonaphtol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) benzonaptola Danh từ giống đực (dược học) benzonaptola -
Benzoïque
Tính từ Acide benzoïque+ (hóa học) axit benzôic -
Benzène
Danh từ giống đực (hóa học) benzen -
Benêt
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 đần 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đần 3 Phản nghĩa 3.1 Futé malin Tính từ giống đực... -
Ber
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Beraunite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) beraunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) beraunit -
Berbère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Béc-be (châu Phi) 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Béc-be Tính từ (thuộc)... -
Berce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bạch chỉ đại Danh từ giống cái (thực vật học) cây bạch chỉ đại -
Berceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nôi 1.2 Nơi chôn nhau cắt rốn; nơi khởi đầu 1.3 Tuổi thơ ấu; lúc khởi đầu; bước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.