Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Benzoïque

Tính từ

Acide benzoïque+ (hóa học) axit benzôic

Xem thêm các từ khác

  • Benzène

    Danh từ giống đực (hóa học) benzen
  • Benêt

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 đần 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đần 3 Phản nghĩa 3.1 Futé malin Tính từ giống đực...
  • Ber

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Beraunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) beraunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) beraunit
  • Berbère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Béc-be (châu Phi) 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Béc-be Tính từ (thuộc)...
  • Berce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bạch chỉ đại Danh từ giống cái (thực vật học) cây bạch chỉ đại
  • Berceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nôi 1.2 Nơi chôn nhau cắt rốn; nơi khởi đầu 1.3 Tuổi thơ ấu; lúc khởi đầu; bước...
  • Bercelonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nôi treo Danh từ giống cái Nôi treo
  • Bercement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đu đưa Danh từ giống đực Sự đu đưa
  • Bercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đu đưa trong nôi (em bé) 1.2 Đu đưa 1.3 An ủi, làm dịu 1.4 Phỉnh phờ Ngoại động từ Đu đưa...
  • Berceur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm dịu 1.2 Đu đưa 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Điệu hát ru con 1.5 (âm nhạc) bài hát ru 1.6 Ghế xích đu,...
  • Berceuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm dịu 1.2 Đu đưa 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Điệu hát ru con 1.5 (âm nhạc) bài hát ru 1.6 Ghế xích đu,...
  • Bergamarque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ becgam (ý) Danh từ giống cái Điệu vũ becgam (ý)
  • Bergame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thảm becgam Danh từ giống cái Thảm becgam
  • Bergamote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lê becgamot 1.2 Cam becgamot 1.3 Kẹo cam becgamot Danh từ giống cái Lê becgamot Cam becgamot Kẹo cam...
  • Bergamotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cam becgamot Danh từ giống đực (thực vật học) cây cam becgamot
  • Berge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bờ (sông, đường) 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) tuổi Danh từ giống cái Bờ (sông, đường)...
  • Berger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn cừu, mục đồng 1.2 (tôn giáo) cha 1.3 Chó becjêBản mẫu:Berger Danh từ giống...
  • Bergerade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ ca đồng quê 1.2 Tranh mục đồng Danh từ giống cái Thơ ca đồng quê Tranh mục đồng
  • Bergerette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô chăn cừu Danh từ giống cái Cô chăn cừu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top