- Từ điển Pháp - Việt
Bernoise
Xem thêm các từ khác
-
Berquinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tác phẩm nhạt nhẽo Danh từ giống cái Tác phẩm nhạt nhẽo -
Berrichon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Be-ri ( Pháp) Tính từ (thuộc) vùng Be-ri ( Pháp) Mouton berrichon cừu Be-ri -
Berrichonne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Be-ri ( Pháp) Tính từ (thuộc) vùng Be-ri ( Pháp) Mouton berrichon cừu Be-ri -
Bersaglier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ binh (ý) Danh từ giống đực Bộ binh (ý) -
Berthe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm choàng (khâu vào áo phụ nữ) 1.2 Bím tóc Danh từ giống cái Tấm choàng (khâu vào áo phụ... -
Berthon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ca nô xếp (bằng vải dầu) Danh từ giống đực Ca nô xếp (bằng vải dầu) -
Berthonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bectonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bectonit -
Bertillonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép đo người nhận dạng (để nhận dạng tù phạm) Danh từ giống đực Phép đo người... -
Bertrandite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bectrandit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bectrandit -
Berzelianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) beczelianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) beczelianit -
Besa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng beza (tiền xu Ê-ti-ô-pi) Danh từ giống đực Đồng beza (tiền xu Ê-ti-ô-pi) -
Besace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đãy hai túi Danh từ giống cái Cái đãy hai túi -
Besacier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mang đãy hai túi; kẻ đi ăn xin Danh từ giống đực Người mang đãy hai túi; kẻ đi... -
Besaiguë
Danh từ giống cái Rìu hai mũi -
Besoche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái mai (để trồng cây) Danh từ giống cái Cái mai (để trồng cây) -
Besogne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công việc Danh từ giống cái Công việc Faire sa besogne làm công việc của mình abattre de la... -
Besogner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm hì hục Nội động từ Làm hì hục -
Besogneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích làm, hì hục 1.2 Làm công việc hưởng lương thấp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nghèo túng, túng thiếu... -
Besogneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích làm, hì hục 1.2 Làm công việc hưởng lương thấp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nghèo túng, túng thiếu... -
Besoin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều cần, nhu cầu; sự cần thiết, sự cần 1.2 Phản nghĩa Dégo‰t, satiété. Abondance,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.