Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bertillonnage

Mục lục

Danh từ giống đực

Phép đo người nhận dạng (để nhận dạng tù phạm)

Xem thêm các từ khác

  • Bertrandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bectrandit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bectrandit
  • Berzelianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) beczelianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) beczelianit
  • Besa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng beza (tiền xu Ê-ti-ô-pi) Danh từ giống đực Đồng beza (tiền xu Ê-ti-ô-pi)
  • Besace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đãy hai túi Danh từ giống cái Cái đãy hai túi
  • Besacier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mang đãy hai túi; kẻ đi ăn xin Danh từ giống đực Người mang đãy hai túi; kẻ đi...
  • Besaiguë

    Danh từ giống cái Rìu hai mũi
  • Besoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái mai (để trồng cây) Danh từ giống cái Cái mai (để trồng cây)
  • Besogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công việc Danh từ giống cái Công việc Faire sa besogne làm công việc của mình abattre de la...
  • Besogner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm hì hục Nội động từ Làm hì hục
  • Besogneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích làm, hì hục 1.2 Làm công việc hưởng lương thấp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nghèo túng, túng thiếu...
  • Besogneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích làm, hì hục 1.2 Làm công việc hưởng lương thấp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nghèo túng, túng thiếu...
  • Besoin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều cần, nhu cầu; sự cần thiết, sự cần 1.2 Phản nghĩa Dégo‰t, satiété. Abondance,...
  • Bessemer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò bexeme Danh từ giống đực (kỹ thuật) lò bexeme
  • Bessemérisation

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) phương pháp bexeme
  • Besson

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) sinh đôi 1.2 Danh từ 1.3 (tiếng địa phương) con sinh đôi; vật sinh đôi Tính từ...
  • Bessonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) sinh đôi 1.2 Danh từ 1.3 (tiếng địa phương) con sinh đôi; vật sinh đôi Tính từ...
  • Best-seller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách bán chạy Danh từ giống đực Sách bán chạy
  • Bestiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đấu thú ( La Mã) 1.2 Sách ngụ ngôn về thú vật Danh từ giống đực (sử...
  • Bestial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như súc vật, có thú tính 1.2 Phản nghĩa Délicat, raffiné Tính từ Như súc vật, có thú tính Phản nghĩa...
  • Bestiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như súc vật, có thú tính 1.2 Phản nghĩa Délicat, raffiné Tính từ Như súc vật, có thú tính Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top