Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Besogne

Mục lục

Danh từ giống cái

Công việc
Faire sa besogne
làm công việc của mình
abattre de la besogne abattre
abattre
aimer la besogne faite
muốn ăn cỗ sẵn
aller vite en besogne
làm mau
faire de la belle de la bonne besogne
(mỉa mai) làm hỏng việc

Xem thêm các từ khác

  • Besogner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm hì hục Nội động từ Làm hì hục
  • Besogneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích làm, hì hục 1.2 Làm công việc hưởng lương thấp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nghèo túng, túng thiếu...
  • Besogneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích làm, hì hục 1.2 Làm công việc hưởng lương thấp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nghèo túng, túng thiếu...
  • Besoin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều cần, nhu cầu; sự cần thiết, sự cần 1.2 Phản nghĩa Dégo‰t, satiété. Abondance,...
  • Bessemer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò bexeme Danh từ giống đực (kỹ thuật) lò bexeme
  • Bessemérisation

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) phương pháp bexeme
  • Besson

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) sinh đôi 1.2 Danh từ 1.3 (tiếng địa phương) con sinh đôi; vật sinh đôi Tính từ...
  • Bessonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) sinh đôi 1.2 Danh từ 1.3 (tiếng địa phương) con sinh đôi; vật sinh đôi Tính từ...
  • Best-seller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách bán chạy Danh từ giống đực Sách bán chạy
  • Bestiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đấu thú ( La Mã) 1.2 Sách ngụ ngôn về thú vật Danh từ giống đực (sử...
  • Bestial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như súc vật, có thú tính 1.2 Phản nghĩa Délicat, raffiné Tính từ Như súc vật, có thú tính Phản nghĩa...
  • Bestiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như súc vật, có thú tính 1.2 Phản nghĩa Délicat, raffiné Tính từ Như súc vật, có thú tính Phản nghĩa...
  • Bestialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như súc vật, có thú tính Phó từ Như súc vật, có thú tính
  • Bestialité

    Danh từ giống cái Thú tính Sự loạn dâm với súc vật
  • Bestiaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Thú nuôi, gia súc Danh từ giống đực ( số nhiều) Thú nuôi, gia súc
  • Bestiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con vật nhỏ Danh từ giống cái Con vật nhỏ Les rats les souris et autres bestioles chuột, chuột...
  • Bette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải rau muối 1.2 Đồng âm Bête Danh từ giống cái (thực vật học) cây...
  • Betterave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây củ cải đường Danh từ giống cái (thực vật học) cây củ cải đường
  • Betteraverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy củ cải đường (làm đường hoặc làm rượu) Danh từ giống cái Nhà máy củ cải...
  • Betteravier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) củ cải đường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất củ cải đường Tính từ (thuộc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top