Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bestiale

Mục lục

Tính từ

Như súc vật, có thú tính
Phản nghĩa Délicat, raffiné

Xem thêm các từ khác

  • Bestialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như súc vật, có thú tính Phó từ Như súc vật, có thú tính
  • Bestialité

    Danh từ giống cái Thú tính Sự loạn dâm với súc vật
  • Bestiaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Thú nuôi, gia súc Danh từ giống đực ( số nhiều) Thú nuôi, gia súc
  • Bestiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con vật nhỏ Danh từ giống cái Con vật nhỏ Les rats les souris et autres bestioles chuột, chuột...
  • Bette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải rau muối 1.2 Đồng âm Bête Danh từ giống cái (thực vật học) cây...
  • Betterave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây củ cải đường Danh từ giống cái (thực vật học) cây củ cải đường
  • Betteraverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy củ cải đường (làm đường hoặc làm rượu) Danh từ giống cái Nhà máy củ cải...
  • Betteravier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) củ cải đường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất củ cải đường Tính từ (thuộc)...
  • Betting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đánh cá ngựa Danh từ giống đực Biểu đánh cá ngựa
  • Beuglant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiệm cà phê - ca nhạc bình dân Danh từ giống đực (thông tục) tiệm cà phê...
  • Beuglante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) tiếng phản đối ồn ào; tiếng ồn ào 1.2 Bài hát rống lên Danh từ giống cái...
  • Beuglement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống Danh từ giống đực Tiếng rống Le beuglement de la vache tiếng rống của bò cái...
  • Beugler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rống lên 2 Ngoại động từ 2.1 Hát rống lên Nội động từ Rống lên Ngoại động từ Hát rống...
  • Beuh!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Gớm! Thán từ Gớm!
  • Beurre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bơ 1.2 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) clorua Danh từ giống đực Bơ ( hóa học, từ cũ nghĩa...
  • Beurrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết bơ Ngoại động từ Phết bơ Beurrer du pain phết bơ vào bánh
  • Beurrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy bơ 1.2 Công nghiệp bơ Danh từ giống cái Nhà máy bơ Công nghiệp bơ
  • Beurrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem beurre 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người làm bơ 1.4 Lọ bơ Tính từ Xem beurre Industrie beurrière công...
  • Beurrée

    Danh từ giống cái Khoanh bánh phết bơ
  • Beuverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc chè chén Danh từ giống cái Cuộc chè chén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top