Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Betting

Mục lục

Danh từ giống đực

Biểu đánh cá ngựa

Xem thêm các từ khác

  • Beuglant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiệm cà phê - ca nhạc bình dân Danh từ giống đực (thông tục) tiệm cà phê...
  • Beuglante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) tiếng phản đối ồn ào; tiếng ồn ào 1.2 Bài hát rống lên Danh từ giống cái...
  • Beuglement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống Danh từ giống đực Tiếng rống Le beuglement de la vache tiếng rống của bò cái...
  • Beugler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rống lên 2 Ngoại động từ 2.1 Hát rống lên Nội động từ Rống lên Ngoại động từ Hát rống...
  • Beuh!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Gớm! Thán từ Gớm!
  • Beurre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bơ 1.2 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) clorua Danh từ giống đực Bơ ( hóa học, từ cũ nghĩa...
  • Beurrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết bơ Ngoại động từ Phết bơ Beurrer du pain phết bơ vào bánh
  • Beurrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy bơ 1.2 Công nghiệp bơ Danh từ giống cái Nhà máy bơ Công nghiệp bơ
  • Beurrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem beurre 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người làm bơ 1.4 Lọ bơ Tính từ Xem beurre Industrie beurrière công...
  • Beurrée

    Danh từ giống cái Khoanh bánh phết bơ
  • Beuverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc chè chén Danh từ giống cái Cuộc chè chén
  • Bey

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bây (vua chư hầu hoặc quan chức cao cấp ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực...
  • Beylical

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bey bey
  • Beylicale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bey bey
  • Beylicat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tước vị bây 1.2 (sử học) địa hạt của bây Danh từ giống đực (sử học)...
  • Beylisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cách Be-lơ (phong cách các nhân vật trong tác phẩm của Xten-đan) Danh từ giống đực...
  • Bi

    Mục lục 1 ( hóa học) bitmut (ký hiệu) ( hóa học) bitmut (ký hiệu)
  • Biacide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điaxit Danh từ giống đực ( hóa học) điaxit
  • Biacromial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre biacromial ) (giải phẫu) đường kính lưỡng mỏm cùng vai
  • Biacromiale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre biacromial ) (giải phẫu) đường kính lưỡng mỏm cùng vai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top