- Từ điển Pháp - Việt
Biauriculaire
Xem thêm các từ khác
-
Biaxe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai trục Tính từ (vật lý học) (có) hai trục -
Bibace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả nhót tây Danh từ giống cái Quả nhót tây -
Bibacier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhót tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhót tây -
Bibasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bibace bibace -
Bibassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bibacier bibacier -
Bibelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ mỹ nghệ (bày để chơi ở tủ kính...) Danh từ giống đực Đồ mỹ nghệ (bày để... -
Bibelotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự sưu tầm đồ mỹ nghệ Danh từ giống đực (thân mật) sự sưu tầm đồ... -
Bibeloter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sưu tầm đồ mỹ nghệ 1.2 Chăm lo những việc vụn vặt Nội động từ Sưu tầm đồ mỹ nghệ... -
Bibeloteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người sưu tầm đồ mỹ nghệ Danh từ (thân mật) người sưu tầm đồ mỹ nghệ -
Bibeloteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người sưu tầm đồ mỹ nghệ Danh từ (thân mật) người sưu tầm đồ mỹ nghệ -
Biberon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bầu sữa (cho trẻ em bú) 1.2 (thân mật) người hay nốc rượu Danh từ giống đực Bầu sữa... -
Biberonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) hay nốc rượu Nội động từ (thân mật) hay nốc rượu -
Bibi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mũ (của phụ nữ) 1.2 (thông tục) tôi, tớ Danh từ giống đực (thân mật) mũ... -
Bibiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô nàng (tiếng đàn ông nói với đàn bà) Danh từ giống cái (thân mật) cô nàng... -
Bibion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi rau Danh từ giống đực (động vật học) ruồi rau -
Bible
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kinh thánh Danh từ giống cái Kinh thánh -
Bibliobus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thư viện xe hơi Danh từ giống đực Thư viện xe hơi -
Bibliographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thư mục học Danh từ giống đực Nhà thư mục học -
Bibliographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thư mục học 1.2 Thư mục Danh từ giống cái Thư mục học Thư mục -
Bibliographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bibliographie bibliographie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.