Xem thêm các từ khác
-
Bicipitale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ biceps biceps -
Bicirculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) song viên Tính từ (toán học) song viên Quartique bicirculaire quactic song viên -
Bickford
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây ngòi mìn Danh từ giống đực Dây ngòi mìn -
Bicolore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai màu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Các tông hai mặt khác màu Tính từ (có) hai màu Danh từ giống... -
Biconcave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai mặt lõm Tính từ (có) hai mặt lõm Lentille biconcave thấu kính hai mặt lõm -
Biconique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình hai nón Tính từ (có) hình hai nón -
Biconvexe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai mặt lồi Tính từ (có) hai mặt lồi Lentille biconvexe thấu kính hai mặt lồi -
Bicoque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tồi tàn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thành nhỏ Danh từ giống cái Nhà tồi tàn (từ cũ, nghĩa... -
Bicorne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai sừng 2 Danh từ giống đực 2.1 Mũ hai mũi Tính từ (có) hai sừng Utérus bicorne (giải phẫu) tử... -
Bicornu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn Tính từ (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn -
Bicornue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn Tính từ (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn -
Bicot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con dê con Danh từ giống đực (thông tục) con dê con -
Biculturalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn hóa song trùng Danh từ giống đực Văn hóa song trùng -
Bicycle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp bánh to bánh nhỏ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp... -
Bicyclette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe đạp Danh từ giống cái Xe đạp -
Bicyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hai vòng Tính từ ( hóa học) (có) hai vòng -
Bicycliste
Mục lục 1 Danh từ Danh từ cycliste cycliste -
Bicéphale
Tính từ (có) hai đầu ministère bicéphale bộ có hai người lãnh đạo -
Bident
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cái nĩa hai răng Danh từ giống đực (nông nghiệp) cái nĩa hai răng -
Bidet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa nhỏ (để cưỡi) 1.2 Chậu rửa đít Danh từ giống đực Ngựa nhỏ (để cưỡi) Chậu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.