Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bicipital

Mục lục

Tính từ

biceps
biceps

Xem thêm các từ khác

  • Bicipitale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ biceps biceps
  • Bicirculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) song viên Tính từ (toán học) song viên Quartique bicirculaire quactic song viên
  • Bickford

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây ngòi mìn Danh từ giống đực Dây ngòi mìn
  • Bicolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai màu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Các tông hai mặt khác màu Tính từ (có) hai màu Danh từ giống...
  • Biconcave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai mặt lõm Tính từ (có) hai mặt lõm Lentille biconcave thấu kính hai mặt lõm
  • Biconique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình hai nón Tính từ (có) hình hai nón
  • Biconvexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai mặt lồi Tính từ (có) hai mặt lồi Lentille biconvexe thấu kính hai mặt lồi
  • Bicoque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tồi tàn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thành nhỏ Danh từ giống cái Nhà tồi tàn (từ cũ, nghĩa...
  • Bicorne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai sừng 2 Danh từ giống đực 2.1 Mũ hai mũi Tính từ (có) hai sừng Utérus bicorne (giải phẫu) tử...
  • Bicornu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn Tính từ (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn
  • Bicornue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn Tính từ (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn
  • Bicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con dê con Danh từ giống đực (thông tục) con dê con
  • Biculturalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn hóa song trùng Danh từ giống đực Văn hóa song trùng
  • Bicycle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp bánh to bánh nhỏ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp...
  • Bicyclette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe đạp Danh từ giống cái Xe đạp
  • Bicyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hai vòng Tính từ ( hóa học) (có) hai vòng
  • Bicycliste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ cycliste cycliste
  • Bicéphale

    Tính từ (có) hai đầu ministère bicéphale bộ có hai người lãnh đạo
  • Bident

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cái nĩa hai răng Danh từ giống đực (nông nghiệp) cái nĩa hai răng
  • Bidet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa nhỏ (để cưỡi) 1.2 Chậu rửa đít Danh từ giống đực Ngựa nhỏ (để cưỡi) Chậu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top