Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bief

Mục lục

Danh từ giống đực

Kênh dẫn nước (vào máy xay)
Đoạn sông (giữa hai thác nước, giữa hai đập nước)

Xem thêm các từ khác

  • Bielle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) biên, thanh truyền Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) biên, thanh truyền
  • Biellette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) biên nhỏ, thanh truyền nhỏ Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) biên nhỏ,...
  • Bien

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hay, tốt, giỏi, đúng 1.2 Rất, lắm, quá 1.3 Nhiều 1.4 Khoảng ít nhất 1.5 Có... 1.6 Thực, quả là 1.7...
  • Bien-aimé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu quý, cưng 2 Danh từ 2.1 Người yêu 3 Phản nghĩa 3.1 Mal-aimé Tính từ Yêu quý, cưng Un fils bien-aimé...
  • Bien-aller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) hiệu kèn đúng hướng (báo hiệu chó chạy đúng hướng) Danh từ...
  • Bien-dire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài nói Danh từ giống đực Tài nói
  • Bien-disant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói giỏi Tính từ...
  • Bien-disante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói giỏi Tính từ...
  • Bien-faire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm điều tốt, sự làm điều hay Danh từ giống đực Sự làm điều tốt, sự làm điều...
  • Bien-fonds

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực biens-fonds ) bất động sản
  • Bien-fondé

    Danh từ giống đực (luật học; pháp lý) tính chất đúng luật Tính chất có căn cứ Le bienfondé d\'une opinion tính chất có...
  • Bien-jugé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học; pháp lý) sự đúng luật (của một bản án) 1.2 (luật học; pháp lý) quyết định...
  • Bien-être

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thoải mái 1.2 Sự sung túc 2 Phản nghĩa 2.1 Angoisse gêne inquiétude malaise Besoin misère pauvreté...
  • Bienfaisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng từ thiện 1.2 Sự làm việc thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisance Danh từ giống cái Lòng từ...
  • Bienfaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, lành 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux Tính...
  • Bienfaisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, lành 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux Tính...
  • Bienfait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc thiện; ân huệ 1.2 Tác dụng tốt, lợi ích 1.3 Phản nghĩa Méfait, préjudice Danh từ...
  • Bienfaiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm ơn, ân nhân 1.2 Phản nghĩa Ennemi Danh từ giống đực Người làm ơn, ân nhân...
  • Bienfaitrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người làm ơn, ân nhân Danh từ giống cái Người làm ơn, ân nhân
  • Bienheureuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng 1.2 May mắn 1.3 (tôn giáo) cực lạc 1.4 Phản nghĩa Malheureux....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top