Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Biellette

Mục lục

Danh từ giống cái

(cơ khí, cơ học) biên nhỏ, thanh truyền nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Bien

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hay, tốt, giỏi, đúng 1.2 Rất, lắm, quá 1.3 Nhiều 1.4 Khoảng ít nhất 1.5 Có... 1.6 Thực, quả là 1.7...
  • Bien-aimé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu quý, cưng 2 Danh từ 2.1 Người yêu 3 Phản nghĩa 3.1 Mal-aimé Tính từ Yêu quý, cưng Un fils bien-aimé...
  • Bien-aller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) hiệu kèn đúng hướng (báo hiệu chó chạy đúng hướng) Danh từ...
  • Bien-dire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài nói Danh từ giống đực Tài nói
  • Bien-disant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói giỏi Tính từ...
  • Bien-disante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói giỏi Tính từ...
  • Bien-faire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm điều tốt, sự làm điều hay Danh từ giống đực Sự làm điều tốt, sự làm điều...
  • Bien-fonds

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực biens-fonds ) bất động sản
  • Bien-fondé

    Danh từ giống đực (luật học; pháp lý) tính chất đúng luật Tính chất có căn cứ Le bienfondé d\'une opinion tính chất có...
  • Bien-jugé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học; pháp lý) sự đúng luật (của một bản án) 1.2 (luật học; pháp lý) quyết định...
  • Bien-être

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thoải mái 1.2 Sự sung túc 2 Phản nghĩa 2.1 Angoisse gêne inquiétude malaise Besoin misère pauvreté...
  • Bienfaisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng từ thiện 1.2 Sự làm việc thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisance Danh từ giống cái Lòng từ...
  • Bienfaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, lành 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux Tính...
  • Bienfaisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, lành 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux Tính...
  • Bienfait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc thiện; ân huệ 1.2 Tác dụng tốt, lợi ích 1.3 Phản nghĩa Méfait, préjudice Danh từ...
  • Bienfaiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm ơn, ân nhân 1.2 Phản nghĩa Ennemi Danh từ giống đực Người làm ơn, ân nhân...
  • Bienfaitrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người làm ơn, ân nhân Danh từ giống cái Người làm ơn, ân nhân
  • Bienheureuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng 1.2 May mắn 1.3 (tôn giáo) cực lạc 1.4 Phản nghĩa Malheureux....
  • Bienheureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng 1.2 May mắn 1.3 (tôn giáo) cực lạc 1.4 Phản nghĩa Malheureux....
  • Biennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Hội hai năm một lần Tính từ (dài) hai năm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top