Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bien

Mục lục

Phó từ

Hay, tốt, giỏi, đúng
Bien organisé
tổ chức tốt
Il travaille bien
nó làm việc giỏi
Agir bien
hành động đúng
Rất, lắm, quá
Il est bien malade
nó ốm lắm
J'aime bien [[�a]]
tôi thích cái ấy lắm
Il est bien jeune pour ce travail
nó còn quá trẻ để đảm đương nổi công việc ấy
Nhiều
Bien des gens pensent ainsi
nhiều người nghĩ như thế
Khoảng ít nhất
Cela vaut bien le double
ít nhất cũng đáng gấp đôi
Có...
J'y suis bien allé mais vous n'y étiez plus
tôi có đến đấy, nhưng anh không còn ở đó
Thực, quả là
Il part bien demain Ngày mai đi thực à [[

=]]

chính nó đấy
Dù sao
Il faut bien le supporter
dù sao thì cũng phải chịu đựng việc đó
ah bien oui!
lầm quá đi thôi!
aller bien
khỏe mạnh
aussi bien aussi
aussi
aussi bien que aussi
aussi
bel et bien
thực sự
Il a été bel et bien renvoyé
�� nó thực sự bị đuổi
bien
bien ou mal
dù thế nào
Bien ou mal c'est chose faite
�� dù thế nào thì việc cũng đã rồi
bien plus
hơn nữa
bien que
dù, mặc dù
c'est bien fait
đáng lắm
eh bien! eh
eh
bien!
il est bien entendu que
đã đành rằng
mais bien
mà đúng là
Ce n'est pas un oubli mais bien une erreur volontaire
�� không phải là một điều quên, mà đúng là một sự chủ tâm sai lầm
ni bien ni mal
nhì nhằng
si bien que
đến nỗi
tant bien que mal
tàm tạm; nhì nhằng
un peu bien
thực quá
Une femme un peu bien méchante
�� một phụ nữ thực quá ác nghiệt
vouloir bien bien vouloir
vui lòng

Tính từ

Tốt, đúng, phải được
Tout est bien
mọi việc đều tốt
Ce n'est pas bien d'agir ainsi
làm như thế là không phải
Elle est bien dans ce rôle
cô ta thủ vai ấy được đấy
Thoải mái
On est bien dans ce fauteuil
ngồi ghế bành này thực thoải mái
Hòa thuận
Il est bien avec tout le monde
nó hòa thuận với mọi người
Khỏe mạnh; khỏe khoắn
Le malade est moins bien ce matin
sáng nay người bệnh yếu hơn
Je me sens bien
tôi cảm thấy khỏe khoắn
Đẹp
Cette femme a d‰ être bien
người đàn bà này trước kia rất đẹp
(thân mật) khá, cừ
Un type bien
một tay cừ
Phản nghĩa Mal

Xem thêm các từ khác

  • Bien-aimé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu quý, cưng 2 Danh từ 2.1 Người yêu 3 Phản nghĩa 3.1 Mal-aimé Tính từ Yêu quý, cưng Un fils bien-aimé...
  • Bien-aller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) hiệu kèn đúng hướng (báo hiệu chó chạy đúng hướng) Danh từ...
  • Bien-dire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài nói Danh từ giống đực Tài nói
  • Bien-disant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói giỏi Tính từ...
  • Bien-disante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói giỏi Tính từ...
  • Bien-faire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm điều tốt, sự làm điều hay Danh từ giống đực Sự làm điều tốt, sự làm điều...
  • Bien-fonds

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực biens-fonds ) bất động sản
  • Bien-fondé

    Danh từ giống đực (luật học; pháp lý) tính chất đúng luật Tính chất có căn cứ Le bienfondé d\'une opinion tính chất có...
  • Bien-jugé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học; pháp lý) sự đúng luật (của một bản án) 1.2 (luật học; pháp lý) quyết định...
  • Bien-être

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thoải mái 1.2 Sự sung túc 2 Phản nghĩa 2.1 Angoisse gêne inquiétude malaise Besoin misère pauvreté...
  • Bienfaisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng từ thiện 1.2 Sự làm việc thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisance Danh từ giống cái Lòng từ...
  • Bienfaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, lành 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux Tính...
  • Bienfaisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, lành 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux Tính...
  • Bienfait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc thiện; ân huệ 1.2 Tác dụng tốt, lợi ích 1.3 Phản nghĩa Méfait, préjudice Danh từ...
  • Bienfaiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm ơn, ân nhân 1.2 Phản nghĩa Ennemi Danh từ giống đực Người làm ơn, ân nhân...
  • Bienfaitrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người làm ơn, ân nhân Danh từ giống cái Người làm ơn, ân nhân
  • Bienheureuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng 1.2 May mắn 1.3 (tôn giáo) cực lạc 1.4 Phản nghĩa Malheureux....
  • Bienheureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng 1.2 May mắn 1.3 (tôn giáo) cực lạc 1.4 Phản nghĩa Malheureux....
  • Biennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Hội hai năm một lần Tính từ (dài) hai năm...
  • Biennale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Hội hai năm một lần Tính từ (dài) hai năm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top