Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bienfaisant

Mục lục

Tính từ

Hay, lành
Remède bienfaisant
thuốc hay
(từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện
Un homme bienfaisant
một người từ thiện
Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux

Xem thêm các từ khác

  • Bienfaisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, lành 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux Tính...
  • Bienfait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc thiện; ân huệ 1.2 Tác dụng tốt, lợi ích 1.3 Phản nghĩa Méfait, préjudice Danh từ...
  • Bienfaiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm ơn, ân nhân 1.2 Phản nghĩa Ennemi Danh từ giống đực Người làm ơn, ân nhân...
  • Bienfaitrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người làm ơn, ân nhân Danh từ giống cái Người làm ơn, ân nhân
  • Bienheureuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng 1.2 May mắn 1.3 (tôn giáo) cực lạc 1.4 Phản nghĩa Malheureux....
  • Bienheureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng 1.2 May mắn 1.3 (tôn giáo) cực lạc 1.4 Phản nghĩa Malheureux....
  • Biennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Hội hai năm một lần Tính từ (dài) hai năm...
  • Biennale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Hội hai năm một lần Tính từ (dài) hai năm...
  • Bienséance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép lịch sự, sự hợp lề thói 1.2 (số nhiều) lề thói 2 Phản nghĩa 2.1 Impolitesse incongruité...
  • Bienséant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lịch sự, hợp lề thói 2 Phản nghĩa 2.1 Malséant choquant inconvenant indécent Tính từ Lịch sự, hợp lề...
  • Bientôt

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lát nữa, sắp 1.2 Nhanh chóng 1.3 à bientôt+ tạm biệt, mong nay mai sẽ gặp lại 2 Phản nghĩa 2.1 Longtemps...
  • Bienveillamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhân từ, khoan dung Phó từ Nhân từ, khoan dung
  • Bienveillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng nhân từ, lòng khoan dung 1.2 Phản nghĩa Hostilité, méchanceté. Malveillance, sévérité Danh...
  • Bienveillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân từ, khoan dung 1.2 Phản nghĩa Désobligeant, hostile, malveillant, méchant Tính từ Nhân từ, khoan dung Un...
  • Bienveillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân từ, khoan dung 1.2 Phản nghĩa Désobligeant, hostile, malveillant, méchant Tính từ Nhân từ, khoan dung Un...
  • Bienvenir

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ Se faire bienvenir de quelqu\'un khiến người ta niềm nở tiếp đãi
  • Bienvenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng lúc 2 Danh từ 2.1 Người được đón tiếp niềm nở, người được hoan nghênh; cái được hoan...
  • Bienvenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đến được hoan nghênh Danh từ giống cái Sự đến được hoan nghênh Souhaiter la bienvenue...
  • Biffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch đi, sự xóa bỏ Danh từ giống đực Sự gạch đi, sự xóa bỏ
  • Biffement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực biffage biffage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top