Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bienheureux

Mục lục

Tính từ

Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng
Une vie bienheureuse
cuộc đời hạnh phúc
May mắn
Une bienheureuse rencontre
một sự gặp gỡ may mắn
(tôn giáo) cực lạc
Phản nghĩa Malheureux. Damné, maudit
Danh từ giống đực
(tôn giáo) người ở cõi cực lạc
(tôn giáo) vị tuyên thánh

Xem thêm các từ khác

  • Biennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Hội hai năm một lần Tính từ (dài) hai năm...
  • Biennale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Hội hai năm một lần Tính từ (dài) hai năm...
  • Bienséance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép lịch sự, sự hợp lề thói 1.2 (số nhiều) lề thói 2 Phản nghĩa 2.1 Impolitesse incongruité...
  • Bienséant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lịch sự, hợp lề thói 2 Phản nghĩa 2.1 Malséant choquant inconvenant indécent Tính từ Lịch sự, hợp lề...
  • Bientôt

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lát nữa, sắp 1.2 Nhanh chóng 1.3 à bientôt+ tạm biệt, mong nay mai sẽ gặp lại 2 Phản nghĩa 2.1 Longtemps...
  • Bienveillamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhân từ, khoan dung Phó từ Nhân từ, khoan dung
  • Bienveillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng nhân từ, lòng khoan dung 1.2 Phản nghĩa Hostilité, méchanceté. Malveillance, sévérité Danh...
  • Bienveillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân từ, khoan dung 1.2 Phản nghĩa Désobligeant, hostile, malveillant, méchant Tính từ Nhân từ, khoan dung Un...
  • Bienveillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân từ, khoan dung 1.2 Phản nghĩa Désobligeant, hostile, malveillant, méchant Tính từ Nhân từ, khoan dung Un...
  • Bienvenir

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ Se faire bienvenir de quelqu\'un khiến người ta niềm nở tiếp đãi
  • Bienvenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng lúc 2 Danh từ 2.1 Người được đón tiếp niềm nở, người được hoan nghênh; cái được hoan...
  • Bienvenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đến được hoan nghênh Danh từ giống cái Sự đến được hoan nghênh Souhaiter la bienvenue...
  • Biffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch đi, sự xóa bỏ Danh từ giống đực Sự gạch đi, sự xóa bỏ
  • Biffement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực biffage biffage
  • Biffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch đi, xóa bỏ Ngoại động từ Gạch đi, xóa bỏ Biffer un mot xóa bỏ một từ
  • Biffin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người nhặt giẻ rách 1.2 (thông tục) lính bộ binh Danh từ giống đực (thông...
  • Biffure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét gạch xóa Danh từ giống cái Nét gạch xóa
  • Bifide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ đôi Tính từ (thực vật học) chẻ đôi Style bifide vòi nhụy chẻ đôi
  • Bifilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) hai dây, (gồm) hai dây Tính từ (bằng) hai dây, (gồm) hai dây Suspension bifilaire (vật lý học)...
  • Bifissile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) nẻ đôi Tính từ (thực vật học) nẻ đôi Anthère bifissile bao phấn nẻ đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top