Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bientôt

Mục lục

Phó từ

Lát nữa, sắp
L'affaire sera bientôt terminée
việc sắp xong
Nhanh chóng
Un travail bientôt fait
việc làm nhanh chóng
à bientôt+ tạm biệt, mong nay mai sẽ gặp lại
cela est bientôt dit
nói thì dễ thôi (như) g làm thì khó
très bientôt
(thân mật) ngay sau đây

Phản nghĩa

Longtemps tardivement Lentement

Xem thêm các từ khác

  • Bienveillamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhân từ, khoan dung Phó từ Nhân từ, khoan dung
  • Bienveillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng nhân từ, lòng khoan dung 1.2 Phản nghĩa Hostilité, méchanceté. Malveillance, sévérité Danh...
  • Bienveillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân từ, khoan dung 1.2 Phản nghĩa Désobligeant, hostile, malveillant, méchant Tính từ Nhân từ, khoan dung Un...
  • Bienveillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân từ, khoan dung 1.2 Phản nghĩa Désobligeant, hostile, malveillant, méchant Tính từ Nhân từ, khoan dung Un...
  • Bienvenir

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ Se faire bienvenir de quelqu\'un khiến người ta niềm nở tiếp đãi
  • Bienvenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng lúc 2 Danh từ 2.1 Người được đón tiếp niềm nở, người được hoan nghênh; cái được hoan...
  • Bienvenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đến được hoan nghênh Danh từ giống cái Sự đến được hoan nghênh Souhaiter la bienvenue...
  • Biffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch đi, sự xóa bỏ Danh từ giống đực Sự gạch đi, sự xóa bỏ
  • Biffement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực biffage biffage
  • Biffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch đi, xóa bỏ Ngoại động từ Gạch đi, xóa bỏ Biffer un mot xóa bỏ một từ
  • Biffin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người nhặt giẻ rách 1.2 (thông tục) lính bộ binh Danh từ giống đực (thông...
  • Biffure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét gạch xóa Danh từ giống cái Nét gạch xóa
  • Bifide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ đôi Tính từ (thực vật học) chẻ đôi Style bifide vòi nhụy chẻ đôi
  • Bifilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) hai dây, (gồm) hai dây Tính từ (bằng) hai dây, (gồm) hai dây Suspension bifilaire (vật lý học)...
  • Bifissile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) nẻ đôi Tính từ (thực vật học) nẻ đôi Anthère bifissile bao phấn nẻ đôi
  • Biflexe

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sinus biflexe ) (thú y học) xoang gian ngón
  • Biflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai hoa Tính từ (thực vật học) (có) hai hoa
  • Biflèche

    Tính từ (Affût biflèche) + giá súng hai càng
  • Bifocal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu Tính từ (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu lunettes...
  • Bifocale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu Tính từ (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu lunettes...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top