Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bienveillant

Mục lục

Tính từ

Nhân từ, khoan dung
Un ma†tre bienveillant
người thầy nhân từ
Sourire bienveillant
nụ cười khoan dung
Phản nghĩa Désobligeant, hostile, malveillant, méchant

Xem thêm các từ khác

  • Bienveillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân từ, khoan dung 1.2 Phản nghĩa Désobligeant, hostile, malveillant, méchant Tính từ Nhân từ, khoan dung Un...
  • Bienvenir

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ Se faire bienvenir de quelqu\'un khiến người ta niềm nở tiếp đãi
  • Bienvenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng lúc 2 Danh từ 2.1 Người được đón tiếp niềm nở, người được hoan nghênh; cái được hoan...
  • Bienvenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đến được hoan nghênh Danh từ giống cái Sự đến được hoan nghênh Souhaiter la bienvenue...
  • Biffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch đi, sự xóa bỏ Danh từ giống đực Sự gạch đi, sự xóa bỏ
  • Biffement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực biffage biffage
  • Biffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch đi, xóa bỏ Ngoại động từ Gạch đi, xóa bỏ Biffer un mot xóa bỏ một từ
  • Biffin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người nhặt giẻ rách 1.2 (thông tục) lính bộ binh Danh từ giống đực (thông...
  • Biffure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét gạch xóa Danh từ giống cái Nét gạch xóa
  • Bifide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ đôi Tính từ (thực vật học) chẻ đôi Style bifide vòi nhụy chẻ đôi
  • Bifilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) hai dây, (gồm) hai dây Tính từ (bằng) hai dây, (gồm) hai dây Suspension bifilaire (vật lý học)...
  • Bifissile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) nẻ đôi Tính từ (thực vật học) nẻ đôi Anthère bifissile bao phấn nẻ đôi
  • Biflexe

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sinus biflexe ) (thú y học) xoang gian ngón
  • Biflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai hoa Tính từ (thực vật học) (có) hai hoa
  • Biflèche

    Tính từ (Affût biflèche) + giá súng hai càng
  • Bifocal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu Tính từ (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu lunettes...
  • Bifocale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu Tính từ (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu lunettes...
  • Biforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (ở) hai dạng Tính từ (khoáng vật học) (ở) hai dạng
  • Bifteck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bít tết Danh từ giống đực Bít tết gagner son bifteck (thông tục) kiếm sống
  • Bifurcation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rẽ đôi; chỗ rẽ đôi 1.2 Sự rẽ hướng 1.3 Phản nghĩa Jonction, raccordement, réunion Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top