Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Biffage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự gạch đi, sự xóa bỏ

Xem thêm các từ khác

  • Biffement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực biffage biffage
  • Biffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch đi, xóa bỏ Ngoại động từ Gạch đi, xóa bỏ Biffer un mot xóa bỏ một từ
  • Biffin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người nhặt giẻ rách 1.2 (thông tục) lính bộ binh Danh từ giống đực (thông...
  • Biffure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét gạch xóa Danh từ giống cái Nét gạch xóa
  • Bifide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ đôi Tính từ (thực vật học) chẻ đôi Style bifide vòi nhụy chẻ đôi
  • Bifilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) hai dây, (gồm) hai dây Tính từ (bằng) hai dây, (gồm) hai dây Suspension bifilaire (vật lý học)...
  • Bifissile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) nẻ đôi Tính từ (thực vật học) nẻ đôi Anthère bifissile bao phấn nẻ đôi
  • Biflexe

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sinus biflexe ) (thú y học) xoang gian ngón
  • Biflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai hoa Tính từ (thực vật học) (có) hai hoa
  • Biflèche

    Tính từ (Affût biflèche) + giá súng hai càng
  • Bifocal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu Tính từ (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu lunettes...
  • Bifocale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu Tính từ (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu lunettes...
  • Biforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (ở) hai dạng Tính từ (khoáng vật học) (ở) hai dạng
  • Bifteck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bít tết Danh từ giống đực Bít tết gagner son bifteck (thông tục) kiếm sống
  • Bifurcation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rẽ đôi; chỗ rẽ đôi 1.2 Sự rẽ hướng 1.3 Phản nghĩa Jonction, raccordement, réunion Danh...
  • Bifurquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rẽ đôi 1.2 Rẽ hướng, rẽ sang 1.3 Phản nghĩa Raccorder ( se), rejoindre ( se), réunir ( se) Nội động...
  • Bigame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai vợ; (có) hai chồng 1.2 Danh từ 1.3 Người hai vợ; người hai chồng Tính từ (có) hai vợ; (có)...
  • Bigamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng Danh từ giống cái Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng
  • Bigarade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cam đắng Danh từ giống cái Cam đắng
  • Bigaradier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cam đắng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cam đắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top