Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bifocal

Mục lục

Tính từ

(vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu
lunettes bifocales
kính hai tròng

Xem thêm các từ khác

  • Bifocale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu Tính từ (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu lunettes...
  • Biforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (ở) hai dạng Tính từ (khoáng vật học) (ở) hai dạng
  • Bifteck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bít tết Danh từ giống đực Bít tết gagner son bifteck (thông tục) kiếm sống
  • Bifurcation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rẽ đôi; chỗ rẽ đôi 1.2 Sự rẽ hướng 1.3 Phản nghĩa Jonction, raccordement, réunion Danh...
  • Bifurquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rẽ đôi 1.2 Rẽ hướng, rẽ sang 1.3 Phản nghĩa Raccorder ( se), rejoindre ( se), réunir ( se) Nội động...
  • Bigame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai vợ; (có) hai chồng 1.2 Danh từ 1.3 Người hai vợ; người hai chồng Tính từ (có) hai vợ; (có)...
  • Bigamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng Danh từ giống cái Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng
  • Bigarade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cam đắng Danh từ giống cái Cam đắng
  • Bigaradier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cam đắng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cam đắng
  • Bigarreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh đào ngọt Danh từ giống đực Anh đào ngọt
  • Bigarreautier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào ngọt Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh đào ngọt
  • Bigarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô sặc sỡ 1.2 Làm thành hỗn tạp 1.3 Phản nghĩa Harmoniser Ngoại động từ Tô sặc sỡ Làm...
  • Bigarrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ sặc sỡ; tính lẫn màu 1.2 Sự hỗn tạp, sự ô hợp 1.3 (nông nghiệp) bệnh lẫn màu,...
  • Bigarré

    Tính từ Sặc sỡ, lẫn màu Etoffe bigarrée vải sặc sỡ ô hợp Foule bigarrée đám đông ô hợp
  • Bige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xe song mã (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) xe song mã (cổ La Mã)
  • Bighorn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cừu rừng Ca-na-đa Danh từ giống đực (động vật học) cừu rừng Ca-na-đa
  • Bigle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lác mắt, lé mắt (người) 1.2 Danh từ 1.3 Người lác mắt, người lé mắt Tính từ Lác mắt, lé mắt...
  • Bigler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lác mắt, lé mắt Nội động từ Lác mắt, lé mắt
  • Bigleuse

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ bigle bigle
  • Bigleux

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ bigle bigle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top