- Từ điển Pháp - Việt
Bigophone
|
Danh từ giống đực
(âm nhạc) sáo bigô
(thân mật) dây nói, điện thoại
Xem thêm các từ khác
-
Bigornage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công trên đe hai mỏ Danh từ giống đực Sự gia công trên đe hai mỏ -
Bigorne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỏ đe 1.2 Đe hai mỏ 1.3 Vồ nện da Danh từ giống cái Mỏ đe Đe hai mỏ Vồ nện da -
Bigorneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc vùng triều Danh từ giống đực (động vật học) ốc vùng triều -
Bigorner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công trên đe hai mỏ 1.2 Nện (da thuộc) 1.3 (thông tục) đánh một cái 1.4 (thông tục) làm... -
Bigos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) món bigot (gồm thịt, mỡ lát, xúc xích...) Danh từ giống đực (bếp núc) món... -
Bigot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mê đạo 1.2 Danh từ 1.3 Người mê đạo Tính từ Mê đạo Une femme bigote một phụ nữ mê đạo Danh từ... -
Bigote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mê đạo 1.2 Danh từ 1.3 Người mê đạo Tính từ Mê đạo Une femme bigote một phụ nữ mê đạo Danh từ... -
Bigoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mê đạo Danh từ giống cái Sự mê đạo -
Bigouden
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ biguđen Danh từ giống đực Mũ biguđen -
Bigoudi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộn uốn tóc Danh từ giống đực Cuộn uốn tóc -
Bigre
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) mẹ kiếp! Thán từ (thân mật) mẹ kiếp! -
Bigrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) rất, hết sức Phó từ (thân mật) rất, hết sức -
Bigrille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống hai điện cực lưới 1.2 Tính từ 1.3 ( rađiô) (có) hai điện cực lưới Danh... -
Biguanide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) biguanit Danh từ giống cái ( hóa học) biguanit -
Bigue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) giá đỡ 1.2 (hái) cần cẩu palăng Danh từ giống cái (kỹ thuật) giá đỡ (hái)... -
Biguine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ bigin (gốc ở Mác-ti-ních) Danh từ giống cái Điệu vũ bigin (gốc ở Mác-ti-ních) -
Biharite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) biharit Danh từ giống cái (khoáng vật học) biharit -
Bihebdomadaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi tuần hai lần (kỳ) Tính từ Mỗi tuần hai lần (kỳ) Revue bihebdomadaire tạp chí mỗi tuần ra hai... -
Bihoreau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vạc Danh từ giống đực (động vật học) chim vạc -
Bijou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ nữ trang 1.2 (nghĩa bóng) vật xinh xắn; kỳ công Danh từ giống đực Đồ nữ trang (nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.