Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bigrement

Mục lục

Phó từ

(thân mật) rất, hết sức

Xem thêm các từ khác

  • Bigrille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống hai điện cực lưới 1.2 Tính từ 1.3 ( rađiô) (có) hai điện cực lưới Danh...
  • Biguanide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) biguanit Danh từ giống cái ( hóa học) biguanit
  • Bigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) giá đỡ 1.2 (hái) cần cẩu palăng Danh từ giống cái (kỹ thuật) giá đỡ (hái)...
  • Biguine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ bigin (gốc ở Mác-ti-ních) Danh từ giống cái Điệu vũ bigin (gốc ở Mác-ti-ních)
  • Biharite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) biharit Danh từ giống cái (khoáng vật học) biharit
  • Bihebdomadaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi tuần hai lần (kỳ) Tính từ Mỗi tuần hai lần (kỳ) Revue bihebdomadaire tạp chí mỗi tuần ra hai...
  • Bihoreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vạc Danh từ giống đực (động vật học) chim vạc
  • Bijou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ nữ trang 1.2 (nghĩa bóng) vật xinh xắn; kỳ công Danh từ giống đực Đồ nữ trang (nghĩa...
  • Bijouterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề kim hoàn 1.2 Nghề buôn bán đồ nữ trang 1.3 Hiệu bán đồ nữ trang 1.4 Đồ nữ trang...
  • Bijoutier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ kim hoàn 1.2 Người bán đồ nữ trang Danh từ Thợ kim hoàn Người bán đồ nữ trang
  • Bijumeaux

    Mục lục 1 ( Tubercules bijumeaux) (giải phẫu) củ não sinh đôi ( Tubercules bijumeaux) (giải phẫu) củ não sinh đôi
  • Bikini

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bikini (áo tắm) Danh từ giống đực Bikini (áo tắm)
  • Bilabiale

    Mục lục 1 (ngôn ngữ học) ( Consonne bilabiale) phụ âm môi môi (ngôn ngữ học) ( Consonne bilabiale) phụ âm môi môi
  • Bilabié

    Tính từ (thực vật học) (có) hai môi (tràng hoa, đài hoa)
  • Bilame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật, vật lý học) tấm lưỡng kim Danh từ giống cái (kỹ thuật, vật lý học) tấm...
  • Bilan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính bảng tổng kết tài sản 1.2 (nghĩa bóng) bản tổng kết Danh từ giống...
  • Bilatéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai bên; song phương 2 Phản nghĩa 2.1 Unilatéral Tính từ Hai bên; song phương Paralysie bilatérale chứng liệt...
  • Bilatérale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai bên; song phương 2 Phản nghĩa 2.1 Unilatéral Tính từ Hai bên; song phương Paralysie bilatérale chứng liệt...
  • Bilatéralement

    Phó từ Cả hai bên
  • Bilboquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi xỏ cầu 1.2 Con lật đật (đồ chơi của trẻ con) 1.3 Ấn phẩm lặt vặt (như danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top