Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bikini

Mục lục

Danh từ giống đực

Bikini (áo tắm)

Xem thêm các từ khác

  • Bilabiale

    Mục lục 1 (ngôn ngữ học) ( Consonne bilabiale) phụ âm môi môi (ngôn ngữ học) ( Consonne bilabiale) phụ âm môi môi
  • Bilabié

    Tính từ (thực vật học) (có) hai môi (tràng hoa, đài hoa)
  • Bilame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật, vật lý học) tấm lưỡng kim Danh từ giống cái (kỹ thuật, vật lý học) tấm...
  • Bilan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính bảng tổng kết tài sản 1.2 (nghĩa bóng) bản tổng kết Danh từ giống...
  • Bilatéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai bên; song phương 2 Phản nghĩa 2.1 Unilatéral Tính từ Hai bên; song phương Paralysie bilatérale chứng liệt...
  • Bilatérale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai bên; song phương 2 Phản nghĩa 2.1 Unilatéral Tính từ Hai bên; song phương Paralysie bilatérale chứng liệt...
  • Bilatéralement

    Phó từ Cả hai bên
  • Bilboquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi xỏ cầu 1.2 Con lật đật (đồ chơi của trẻ con) 1.3 Ấn phẩm lặt vặt (như danh...
  • Bile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) mật (do gan tiết ra) 1.2 Sự buồn bực 1.3 Sự cáu giận Danh từ giống cái...
  • Biler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) băn khoăn lo lắng Tự động từ (thông tục) băn khoăn lo lắng
  • Bilharzie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sán máng Danh từ giống cái (động vật học) sán máng
  • Bilharziose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sán máng Danh từ giống cái (y học) bệnh sán máng
  • Bili

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bili ( Ghi-nê) Danh từ giống đực Rượu bili ( Ghi-nê)
  • Biliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bile I Tính từ Xem bile I Calcul biliaire sỏi mật
  • Bilieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều mật; (do có nhiều) mật 1.2 Ưu tư 1.3 Hay cáu kỉnh 1.4 Danh từ 1.5 Người hay ưu tư 1.6 Người...
  • Bilieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều mật; (do có nhiều) mật 1.2 Ưu tư 1.3 Hay cáu kỉnh 1.4 Danh từ 1.5 Người hay ưu tư 1.6 Người...
  • Biligenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh mật (trong gan)
  • Bilimbi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khế đường Danh từ giống đực (thực vật học) cây khế đường
  • Bilineurine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) bilineurin Danh từ giống cái ( hóa học) bilineurin
  • Bilingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) hai thứ tiếng, song ngữ 1.2 Nói hai thứ tiếng Tính từ (bằng) hai thứ tiếng, song ngữ Dictionnaire...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top