- Từ điển Pháp - Việt
Bilan
|
Danh từ giống đực
(kinh tế) tài chính bảng tổng kết tài sản
(nghĩa bóng) bản tổng kết
Xem thêm các từ khác
-
Bilatéral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai bên; song phương 2 Phản nghĩa 2.1 Unilatéral Tính từ Hai bên; song phương Paralysie bilatérale chứng liệt... -
Bilatérale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai bên; song phương 2 Phản nghĩa 2.1 Unilatéral Tính từ Hai bên; song phương Paralysie bilatérale chứng liệt... -
Bilatéralement
Phó từ Cả hai bên -
Bilboquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi xỏ cầu 1.2 Con lật đật (đồ chơi của trẻ con) 1.3 Ấn phẩm lặt vặt (như danh... -
Bile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) mật (do gan tiết ra) 1.2 Sự buồn bực 1.3 Sự cáu giận Danh từ giống cái... -
Biler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) băn khoăn lo lắng Tự động từ (thông tục) băn khoăn lo lắng -
Bilharzie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sán máng Danh từ giống cái (động vật học) sán máng -
Bilharziose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sán máng Danh từ giống cái (y học) bệnh sán máng -
Bili
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bili ( Ghi-nê) Danh từ giống đực Rượu bili ( Ghi-nê) -
Biliaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bile I Tính từ Xem bile I Calcul biliaire sỏi mật -
Bilieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều mật; (do có nhiều) mật 1.2 Ưu tư 1.3 Hay cáu kỉnh 1.4 Danh từ 1.5 Người hay ưu tư 1.6 Người... -
Bilieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều mật; (do có nhiều) mật 1.2 Ưu tư 1.3 Hay cáu kỉnh 1.4 Danh từ 1.5 Người hay ưu tư 1.6 Người... -
Biligenèse
Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh mật (trong gan) -
Bilimbi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khế đường Danh từ giống đực (thực vật học) cây khế đường -
Bilineurine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) bilineurin Danh từ giống cái ( hóa học) bilineurin -
Bilingue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) hai thứ tiếng, song ngữ 1.2 Nói hai thứ tiếng Tính từ (bằng) hai thứ tiếng, song ngữ Dictionnaire... -
Bilinguisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói hai thứ tiếng Danh từ giống đực Sự nói hai thứ tiếng -
Bilinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bilinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bilinit -
Bilinéaire
Tính từ (toán học) (có tính) song tuyến -
Biliologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bibliologie bibliologie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.